tradingkey.logo

Dự báo giá GBP/USD: Giảm xuống dưới 1,3300 do tâm lý sợ rủi ro

FXStreet1 Th10 2024 22:43
  • GBP/USD giảm hơn 0,50% do tâm lý bi quan do căng thẳng ở Trung Đông.
  • Chỉ số PMI ngành sản xuất của Anh tăng nhưng chậm lại, trong khi chỉ số PMI ngành sản xuất của ISM tại Hoa Kỳ cải thiện nhưng vẫn trong vùng co hẹp.
  • Nếu phá vỡ dưới 1,3300 có thể dẫn đến việc kiểm tra hỗ trợ tại 1,3266, với rủi ro giảm tiếp theo hướng tới 1,3200 và 1,3145.

Bảng Anh giảm so với Đồng bạc xanh trong phiên giao dịch Bắc Mỹ, mất hơn 0,50% trong bối cảnh tâm lý tránh rủi ro do căng thẳng gia tăng ở Trung Đông. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch ở mức 1,3300.

Hoạt động kinh doanh vẫn kiên cường, theo S&P Global, công ty này tiết lộ rằng chỉ số PMI ngành sản xuất của tháng 9 đã tăng như dự kiến ​​nhưng chậm lại so với số liệu trước đó. Ở bên kia bờ Đại Tây Dương, chỉ số PMI ngành sản xuất của ISM đã cải thiện nhưng vẫn trong vùng thu hẹp.

Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật

GBP/USD kéo dài đà giảm xuống dưới 1,3300, mở ra cánh cửa cho đợt giảm giá tiếp theo. Người bán đang để mắt đến mức đỉnh 1,3266 của ngày 27 tháng 8. Trong ngắn hạn, động lực chuyển sang giảm, như được thể hiện bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), hướng đến đường trung lập. Tuy nhiên, RSI vẫn đang trong vùng tăng giá.

Sau khi GBP/USD vượt qua mức đỉnh ngày 27 tháng 8, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là con số 1,3200. Nếu tiếp tục suy yếu, điểm dừng tiếp theo sẽ là mức đáy hàng ngày vào ngày 17 tháng 9 tại 1,3145, tiếp theo là mốc 1,3100.

Ngược lại, để tiếp tục tăng giá, GBP/USD phải vượt qua mức 1,3300 và vượt qua đường xu hướng trên cùng của kênh tăng dần ở khoảng 1,3380-90.

Biến động giá GBP/USD – Biểu đồ hàng ngày

GIÁ BẢNG ANH HÔM NAY

Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.53% 0.67% 0.01% -0.16% 0.43% 0.96% -0.04%
EUR -0.53%   0.12% -0.53% -0.70% -0.09% 0.41% -0.58%
GBP -0.67% -0.12%   -0.65% -0.82% -0.22% 0.30% -0.69%
JPY -0.01% 0.53% 0.65%   -0.15% 0.44% 0.95% -0.03%
CAD 0.16% 0.70% 0.82% 0.15%   0.60% 1.13% 0.10%
AUD -0.43% 0.09% 0.22% -0.44% -0.60%   0.51% -0.49%
NZD -0.96% -0.41% -0.30% -0.95% -1.13% -0.51%   -0.98%
CHF 0.04% 0.58% 0.69% 0.03% -0.10% 0.49% 0.98%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI