tradingkey.logo

Dự báo giá EUR/JPY: Tăng lên mức đỉnh ba tuần, đóng cửa ở mức 162,00

FXStreet27 Th09 2024 00:26
  • EUR/JPY tăng lên 161,79 sau khi vượt qua đường DMA 50, đánh dấu ngày tăng thứ ba liên tiếp.
  • Động lực cho thấy dấu hiệu củng cố trong thời gian tới, với mức kháng cự tại 162,45/65 và đường DMA 200 tại 164,10.
  • Nếu phá vỡ dưới 160,74, cặp tiền tệ này có thể được hỗ trợ tại 158,99/98, gần đường Tenkan Sen.

EUR/JPY đã tăng mạnh hơn 0,40% vào thứ năm, kéo dài đợt tăng giá lên ba ngày liên tiếp. Dữ liệu từ Hoa Kỳ (Mỹ) đã cải thiện khẩu vị rủi ro và do đó gây áp lực lên đồng Yên Nhật do tình trạng trú ẩn an toàn của đồng tiền này. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ chéo này đang giao dịch ở mức 161,79.

Dự báo giá EUR/JPY: Triển vọng kỹ thuật

Xu hướng tăng của EUR/JPY vẫn còn nguyên vẹn, mặc dù cặp tiền tệ này hướng đến mức đáy của mô hình Đám mây Ichimoku (Kumo) sau khi vượt qua đường trung bình động 50 ngày (DMA) ở mức 161,19.

Động lực cho thấy người mua đang mất dần động lực, như được mô tả bằng độ dốc của Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) chuyển sang phẳng, nghĩa là sự hợp nhất đang sắp diễn ra.

Nếu EUR/JPY vượt qua mức đáy của mô hình Kumo khoảng 162,45/65, mức kháng cự tiếp theo sẽ là đường Senkou Span B ở mức 163,13, tiếp theo là đường trung bình động 200 ngày (DMA) ở mức 164,10.

Ngược lại, nếu EUR/JPY giảm xuống dưới mức đáy ngày 26 tháng 9 là 160,74, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là điểm hợp lưu của mức đáy hàng ngày vào ngày 24 tháng 9 và đường Tenkan Sen ở mức khoảng 158,99/98

Biểu đồ giá EUR/JPY – Biểu đồ hàng ngày

Biểu đồ hàng ngày

Giá đồng euro hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Euro mạnh nhất so với Đô la Úc.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.00% 0.00% 0.01% 0.01% 0.03% -0.00% -0.04%
EUR -0.00%   -0.01% 0.00% -0.03% 0.03% -0.02% -0.04%
GBP -0.00% 0.01%   0.02% -0.01% 0.04% 0.00% -0.03%
JPY -0.01% 0.00% -0.02%   -0.01% 0.04% -0.01% -0.01%
CAD -0.01% 0.03% 0.00% 0.00%   0.00% 0.00% -0.04%
AUD -0.03% -0.03% -0.04% -0.04% -0.01%   -0.02% -0.05%
NZD 0.00% 0.02% -0.01% 0.01% -0.00% 0.02%   -0.04%
CHF 0.04% 0.04% 0.03% 0.01% 0.04% 0.05% 0.04%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI