USD/JPY vẫn ở mức đáy sau khi dao động trong phạm vi 110 pip, khi cặp tiền tệ này đạt mức đỉnh trong ba tuần là 145,21. Sự không chắc chắn xung quanh cuộc bầu cử của Nhật Bản đã làm lu mờ các bài phát biểu của các quan chức Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ), những người đã quyết định giữ nguyên lãi suất vào tuần trước. Tại thời điểm viết bài, các giao dịch chính ở mức 144,72, đi ngang.
Dự báo giá USD/JPY: Triển vọng kỹ thuật
Theo quan điểm kỹ thuật, xu hướng giảm sẽ tiếp tục. Diễn biến giá của ngày thứ Năm tạo thành một mô hình nến ‘doji’, nghĩa là cả người mua và người bán đều không cam kết vào các vị thế vững chắc. Ngay cả Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), mặc dù cho thấy phe mua đang nắm quyền, độ dốc của RSI vẫn bằng phẳng ở mức 51.
Nếu người mua USD/JPY đẩy giá lên trên mức cao nhất ngày 26 tháng 9 là 145,21, điều đó có thể thúc đẩy một thử thách đối với đường trung bình động 50 ngày (DMA) ở mức 146,49 trước khi kiểm tra mốc 147,00. Mức kháng cự tiếp theo sẽ là đáy của Đám mây Ichimoku (Kumo) ở mức khoảng 148,20-50.
Ngược lại, nếu cặp tiền tệ này giảm xuống dưới mức thấp nhất ngày 26 tháng 9 là 144,11, điều đó sẽ kiểm tra đường Kijun-Sen ở mức 143,39, tiếp theo là đường Senkou Span A ở mức 142,89. Nếu tiếp tục suy yếu, đường Tenkan-Sen sẽ là tuyến phòng thủ cuối cùng của phe mua ở mức 142,39.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.38% | -0.65% | 0.01% | -0.06% | -1.00% | -1.00% | -0.51% | |
EUR | 0.38% | -0.28% | 0.39% | 0.32% | -0.62% | -0.62% | -0.13% | |
GBP | 0.65% | 0.28% | 0.66% | 0.60% | -0.34% | -0.36% | 0.15% | |
JPY | -0.01% | -0.39% | -0.66% | -0.06% | -1.02% | -1.02% | -0.53% | |
CAD | 0.06% | -0.32% | -0.60% | 0.06% | -0.93% | -0.94% | -0.44% | |
AUD | 1.00% | 0.62% | 0.34% | 1.02% | 0.93% | 0.00% | 0.50% | |
NZD | 1.00% | 0.62% | 0.36% | 1.02% | 0.94% | -0.00% | 0.50% | |
CHF | 0.51% | 0.13% | -0.15% | 0.53% | 0.44% | -0.50% | -0.50% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).