AUD/USD quay lại đà giảm gần đây của phiên giao dịch trước, quanh mức 0,6860 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ năm. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang cố gắng vượt qua ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần. Một sự trở lại thành công vào kênh sẽ củng cố triển vọng tăng giá.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên mức 50, cho thấy tâm lý tăng giá vẫn còn nguyên vẹn. Một động thái tiếp theo hướng tới mức 70 sẽ củng cố xu hướng tăng giá cho cặp tiền tệ này.
Về mặt tích cực, cặp AUD/USD đang kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng dần ở mức 0,6860. Sự phục hồi thành công vào kênh sẽ cung cấp hỗ trợ cho cặp tiền tệ này tiến về ranh giới trên, quanh 0,6960.
Về mặt hỗ trợ, cặp AUD/USD có thể tìm thấy hỗ trợ ngay lập tức tại Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày quanh mức 0,6815. Mức hỗ trợ quan trọng tiếp theo là rào cản tâm lý tại 0,6700. Việc giảm xuống dưới mức này có thể đẩy cặp tiền tệ này xuống thấp hơn nữa về mức đáy trong sáu tuần là 0,6622, được ghi nhận vào ngày 11 tháng 9.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.12% | -0.21% | 0.01% | -0.14% | -0.59% | -0.36% | -0.13% | |
EUR | 0.12% | -0.09% | 0.11% | -0.02% | -0.46% | -0.24% | -0.01% | |
GBP | 0.21% | 0.09% | 0.19% | 0.08% | -0.37% | -0.17% | 0.09% | |
JPY | -0.01% | -0.11% | -0.19% | -0.11% | -0.60% | -0.38% | -0.13% | |
CAD | 0.14% | 0.02% | -0.08% | 0.11% | -0.44% | -0.22% | 0.02% | |
AUD | 0.59% | 0.46% | 0.37% | 0.60% | 0.44% | 0.23% | 0.46% | |
NZD | 0.36% | 0.24% | 0.17% | 0.38% | 0.22% | -0.23% | 0.24% | |
CHF | 0.13% | 0.00% | -0.09% | 0.13% | -0.02% | -0.46% | -0.24% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).