USD/JPY tăng nhẹ trong phiên giao dịch Bắc Mỹ, ghi nhận mức tăng hơn 0,90% khi Đồng đô la Mỹ phục hồi. Sự gia tăng lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm của Hoa Kỳ đã thúc đẩy cặp tiền tệ này tăng giá, hiện đang giao dịch ở mức 144,54 tại thời điểm viết bài.
Mặc dù đã tăng trong phiên giao dịch, USD/JPY vẫn có xu hướng giảm, vì tỷ giá hối đoái vẫn nằm dưới Đám mây Ichimoku (Kumo) và đường trung bình động 200 ngày (DMA).
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vừa mới xuyên thủng đường trung tính, mở ra cánh cửa cho đà tăng tiếp theo trong thời gian tới.
Với những điều đã nói, mức kháng cự tiếp theo của USD/JPY sẽ là con số tâm lý 145,00 trước khi kiểm tra đường 50-DMA ở mức 146,73. Nếu tiếp tục tăng, cặp tiền tệ này có thể đạt đến con số 147,00.
Ngược lại, nếu USD/JPY giảm xuống dưới 144,00, điều này có thể mở đường để thách thức đường Kijun-Sen ở mức 143,39, tiếp theo là đường Senkou Span A tại 142,76 và đường Tenkan Sen tại 142,13.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.22% | 0.51% | 0.82% | 0.26% | 0.75% | 0.91% | 0.68% | |
EUR | -0.22% | 0.29% | 0.60% | 0.04% | 0.53% | 0.70% | 0.45% | |
GBP | -0.51% | -0.29% | 0.27% | -0.25% | 0.24% | 0.37% | 0.18% | |
JPY | -0.82% | -0.60% | -0.27% | -0.56% | -0.07% | 0.09% | -0.14% | |
CAD | -0.26% | -0.04% | 0.25% | 0.56% | 0.49% | 0.66% | 0.43% | |
AUD | -0.75% | -0.53% | -0.24% | 0.07% | -0.49% | 0.17% | -0.07% | |
NZD | -0.91% | -0.70% | -0.37% | -0.09% | -0.66% | -0.17% | -0.24% | |
CHF | -0.68% | -0.45% | -0.18% | 0.14% | -0.43% | 0.07% | 0.24% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).