tradingkey.logo

Dự báo giá USD/JPY: Gặp khó khăn ở mức 144,00 sau khi đạt đỉnh hai tuần

FXStreet24 Th09 2024 23:12
  • USD/JPY thoái lui sau khi đạt đỉnh hai tuần là 144,68, bị kéo xuống do lợi suất trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ giảm.
  • Các chỉ báo kỹ thuật duy trì lập trường giảm giá với cặp tiền này nằm dưới mô hình Đám mây Ichimoku và đường DMA 200, cho thấy sẽ còn giảm nữa.
  • Các mức hỗ trợ chính được xác định tại mức đáy ngày 20 tháng 9 là 141,73 và mức đáy ngày 16 tháng 9 là 139,58.
  • Để đảo ngược xu hướng tăng, USD/JPY phải vượt qua đường Kijun-Sen tại 143,44, với các rào cản tiếp theo là 144,00 và mức đỉnh gần đây là 144,68.

USD/JPY thoái lui sau khi đạt mức đỉnh trong hai tuần là 144,68, giảm khoảng 0,28%. Đồng bạc xanh đang bị ảnh hưởng bởi dữ liệu của Hoa Kỳ tệ hơn dự kiến ​​và lợi suất trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ giảm. Điều này và việc định giá của các nhà đầu tư trong đợt cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản (bps) của Fed đã làm suy yếu cặp tiền tệ này, hiện đang giao dịch ở mức 143,14.

Dự báo giá USD/JPY: Triển vọng kỹ thuật

Mặc dù đã kiểm tra mức 144,00 trong ba ngày giao dịch liên tiếp, cặp tiền tệ này vẫn trong xu hướng giảm liên tục. Người mua USD/JPY đã không thể chinh phục được mức giá đã đề cập trước đó, thúc đẩy một đợt giảm giá vào thứ Ba.

Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy động lực đang ủng hộ người bán. USD/JPY vẫn nằm dưới mô hình Đám mây Ichimoku (Kumo) và đường trung bình động 200 ngày (DMA) có thể mở đường cho việc kiểm tra mức giá thấp hơn.

Mức hỗ trợ quan trọng tiếp theo sẽ là mức đáy vào ngày 20 tháng 9 là 141,73, trước khi giảm xuống mức đáy vào ngày 16 tháng 9 là 139,58.

Ngược lại, nếu USD/JPY tiến gần đến Kijun-Sen ở mức 143,44 và vượt qua mức đó, cặp tiền này có thể hướng đến mục tiêu thử thách mức 144,00. Có thể thấy xu hướng tăng tiếp theo vượt qua mức đỉnh trong hai tuần là 144,68.

Diễn biến giá USD/JPY – Biểu đồ hàng ngày

Giá đồng yên Nhật hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Mỹ.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   -0.60% -0.50% -0.30% -0.80% -0.78% -1.17% -0.50%
EUR 0.60%   0.10% 0.29% -0.24% -0.18% -0.59% 0.09%
GBP 0.50% -0.10%   0.19% -0.30% -0.27% -0.69% 0.00%
JPY 0.30% -0.29% -0.19%   -0.48% -0.49% -0.89% -0.20%
CAD 0.80% 0.24% 0.30% 0.48%   0.02% -0.38% 0.31%
AUD 0.78% 0.18% 0.27% 0.49% -0.02%   -0.39% 0.29%
NZD 1.17% 0.59% 0.69% 0.89% 0.38% 0.39%   0.70%
CHF 0.50% -0.09% -0.01% 0.20% -0.31% -0.29% -0.70%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.
KeyAI