tradingkey.logo

Dự báo giá USD/CAD: Giảm về mức 1,3500; mức hỗ trợ tiếp theo nằm tại ranh giới dưới của mô hình

FXStreet24 Th09 2024 09:24
  • Cặp USD/CAD có khả năng tiếp tục xu hướng tăng khi mô hình nêm giảm cho thấy tín hiệu đảo chiều tăng giá.
  • Việc phá vỡ dưới mức tâm lý 1,3500 có thể khiến cặp tiền tệ này kiểm tra ranh giới dưới của mô hình nêm giảm.
  • Rào cản ngay lập tức xuất hiện tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,3557, phù hợp với ranh giới trên của mô hình nêm giảm.

USD/CAD kéo dài đà giảm trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,3510 trong giờ giao dịch châu Âu của Thứ Ba. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy tín hiệu tiếp tục, vì mô hình nêm giảm được hình thành trong xu hướng tăng, ngụ ý rằng hành động giá tăng sẽ tiếp tục.

Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở dưới mức 50, cho thấy xu hướng giảm vẫn còn hiệu lực. Một đợt giảm tiếp theo về mốc 30 sẽ cho thấy tình trạng quá bán đối với cặp USD/CAD, báo hiệu khả năng điều chỉnh tăng trong tương lai gần.

Về mặt tiêu cực, USD/CAD có thể di chuyển quanh ranh giới dưới của nêm giảm ở mức 1,3470. Một sự phá vỡ dưới mức này có thể củng cố xu hướng giảm giá và đẩy cặp tiền tệ này kiểm tra mức đáy trong sáu tháng là mức 1,3441, được ghi nhận vào ngày 28 tháng 8.

Về mặt tích cực, rào cản ngay lập tức xuất hiện tại đường EMA chín ngày ở mức 1,3557, phù hợp với ranh giới trên của nêm giảm. Một sự phá vỡ trên nêm giảm sẽ làm suy yếu xu hướng giảm giá và dẫn cặp tiền này đến cặp USD/CAD để kiểm tra mức "hỗ trợ hồi quy trở thành kháng cự hồi quy" là 1,3590, tiếp theo là mức tâm lý là 1,3600.

 Biểu đồ hàng ngày của USD/CAD

(Bài viết này đã được sửa vào ngày 24 tháng 9 lúc 09:00 GMT để nói rằng, trong đoạn thứ hai, sẽ tiếp tục giảm xuống mức 30, không phải 40.)

Giá đô la Canada hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Canada là đồng tiền yếu nhất so với Euro.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   -0.23% -0.11% 0.61% -0.23% 0.03% -0.03% 0.00%
EUR 0.23%   0.13% 0.82% -0.04% 0.25% 0.19% 0.23%
GBP 0.11% -0.13%   0.71% -0.13% 0.14% 0.06% 0.11%
JPY -0.61% -0.82% -0.71%   -0.80% -0.58% -0.66% -0.59%
CAD 0.23% 0.04% 0.13% 0.80%   0.26% 0.20% 0.25%
AUD -0.03% -0.25% -0.14% 0.58% -0.26%   -0.06% -0.02%
NZD 0.03% -0.19% -0.06% 0.66% -0.20% 0.06%   0.06%
CHF -0.00% -0.23% -0.11% 0.59% -0.25% 0.02% -0.06%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.
KeyAI