tradingkey.logo

Dự báo giá GBP/USD: Đạt mức đỉnh trong năm trên 1,3350 giữa bối cảnh dữ liệu ảm đạm của Hoa Kỳ-Anh

FXStreet23 Th09 2024 22:27
  • GBP/USD tăng khi Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) sơ bộ từ cả Anh và Hoa Kỳ cho thấy sự suy yếu kinh tế.
  • Xu hướng tăng của cặp tiền tệ này đang kiểm tra đỉnh của mô hình kênh tăng dần, tiến gần đến mức kháng cự chính tại 1,3400.
  • Sự sụt giảm xuống dưới 1,3300 có thể thúc đẩy sự điều chỉnh lên 1,3248 và 1,3200, với các mức hỗ trợ tiếp theo tại 1,3100 và 1,3001.

Bảng Anh tăng vọt lên mức cao kỷ lục mới năm 2024 là 1,3355 so với Đồng bạc xanh vào thứ Hai, tăng hơn 0,20% khi PMI sơ bộ từ của S&P Global tại Anh và Hoa Kỳ cho thấy cả hai nền kinh tế đều đang chậm lại. Trong khi đó, những bình luận ôn hòa của Thống đốc Fed Chicago Austan Goolsbee đã gây áp lực lên đồng bạc xanh. GBP/USD giao dịch ở mức 1,3350.

Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật

Biểu đồ hàng ngày của GBP/USD cho thấy xu hướng tăng đang tăng tốc. GBP/USD đang kiểm tra đỉnh của một kênh tăng dần, nếu vượt qua được, có thể mở đường để thách thức con số tâm lý 1,3400.

Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy động lực ủng hộ người mua. Do đó, GBP/USD có thể mở rộng mức tăng trong ngắn hạn.

Nếu GBP/USD vượt qua 1,3400, mức kháng cự tiếp theo sẽ là mức đỉnh ngày 1 tháng 3 năm 2022 tại 1,3437. Sau khi vượt qua, mức trần tiếp theo sẽ là 1,3450, trước 1,3500.

Ngược lại, nếu GBP/USD thoái lui xuống dưới 1,3300, điều này có thể mở đường cho một đợt điều chỉnh. Mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là mức đáy ngày 23 tháng 9 là 1,3248, tiếp theo là con số 1,3200. Nếu tiếp tục suy yếu, điểm dừng tiếp theo sẽ là 1,3100, trước khi giảm xuống 1,3001, mức đáy của chu kỳ ngày 11 tháng 9.

Hành động giá GBP/USD – Biểu đồ hàng ngày

Giá Bảng Anh hôm nay

Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Euro.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.25% -0.14% -0.13% -0.41% -0.53% -0.47% -0.18%
EUR -0.25%   -0.44% -0.37% -0.65% -0.85% -0.71% -0.43%
GBP 0.14% 0.44%   0.15% -0.20% -0.41% -0.27% -0.00%
JPY 0.13% 0.37% -0.15%   -0.29% -0.50% -0.34% -0.17%
CAD 0.41% 0.65% 0.20% 0.29%   -0.07% -0.06% 0.21%
AUD 0.53% 0.85% 0.41% 0.50% 0.07%   0.15% 0.41%
NZD 0.47% 0.71% 0.27% 0.34% 0.06% -0.15%   0.27%
CHF 0.18% 0.43% 0.00% 0.17% -0.21% -0.41% -0.27%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.
KeyAI