tradingkey.logo

Dự báo giá GBP/USD: Đạt đỉnh năm ngày trên mức 1,3200

FXStreet16 Th09 2024 21:43
  • GBP/USD tiến gần đến mức 1,3239, có khả năng kiểm tra mức đỉnh trong năm là 1,3266 và các mức đỉnh tháng 3 năm 2022.
  • Phe đầu cơ giá lên đã mua vào sau khi giảm ở mức 1,3001, thúc đẩy đà tăng lên mức hiện tại.
  • Nếu không đạt được mức 1,3200, giá có thể giảm xuống 1,3150, với mục tiêu giảm giá tiếp theo nằm tại 1,3100 và 1,3044.

Đồng Bảng Anh đã tăng giá trong phiên giao dịch đầu phiên giao dịch Bắc Mỹ so với Đồng bạc xanh, ghi nhận mức tăng hơn 0,60% và đạt mức đỉnh trong năm ngày là 1,3214. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD đang giao dịch ở mức 1,3199.

Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật

GBP/USD đã tăng mạnh khi đà tăng giá tăng lên, như được thể hiện bằng Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI). Ngoài ra, phe đầu cơ giá lên mua vào ở mức giá thấp 1,3001 đã nâng giá giao ngay lên tỷ giá hối đoái hiện tại.

Tuy nhiên, GBP/USD vẫn còn thiếu sót khi kiểm tra mức đỉnh ngày 6 tháng 9 là 1,3239. Trong kết quả đó, mức kháng cự tiếp theo sẽ là mức đỉnh trong năm 1,3266. Sau khi vượt qua, mức đỉnh trong ngày vào ngày 23 tháng 3 năm 2022 sẽ được xác định tại 1,3298 trước khi cặp tiền tệ này đạt mức đỉnh ngày 1 tháng 3 năm 2022 là 1,3437.

Ngược lại, nếu GBP/USD ở dưới 1,3200, điều này có thể thúc đẩy hơn nữa việc kiểm tra lại con số 1,3100. Nhưng trước tiên, phe đầu cơ giá xuống cần phải thách thức 1,3150. Các mục tiêu giảm tiếp theo nằm tại 1,3044 và mức đỉnh ngày 17 tháng 7 đã trở thành mức hỗ trợ.

Biến động giá GBP/USD – Biểu đồ hàng ngày

Biểu đồ hàng ngày

Giá Bảng Anh hôm nay

Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh là đồng tiền mạnh nhất so với Đô la Mỹ.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   -0.42% -0.54% -0.21% -0.02% -0.48% -0.41% -0.31%
EUR 0.42%   -0.18% 0.17% 0.37% -0.12% -0.04% 0.07%
GBP 0.54% 0.18%   0.28% 0.54% 0.06% 0.15% 0.26%
JPY 0.21% -0.17% -0.28%   0.20% -0.21% -0.17% -0.15%
CAD 0.02% -0.37% -0.54% -0.20%   -0.54% -0.40% -0.40%
AUD 0.48% 0.12% -0.06% 0.21% 0.54%   0.08% 0.17%
NZD 0.41% 0.04% -0.15% 0.17% 0.40% -0.08%   0.11%
CHF 0.31% -0.07% -0.26% 0.15% 0.40% -0.17% -0.11%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.
KeyAI