
USD/JPY tiếp tục giảm trong ngày thứ năm liên tiếp, giao dịch quanh mức 140,30 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp USD/JPY di chuyển xuống trong kênh giảm dần, cho thấy xu hướng giảm giá đã được xác nhận.
Ngoài ra, Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày thấp hơn đường EMA 21 ngày, cho thấy động lực giảm giá của tài sản. Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ báo động lượng, nằm dưới mức 30, cho thấy tình trạng quá bán đối với cặp USD/JPY và khả năng điều chỉnh tăng sớm.
Về mặt hỗ trợ, cặp USD/JPY đang thử nghiệm mức 140,25, đây là mức đáy kể từ tháng 7 năm 2023, tiếp theo là mức tâm lý 140,00. Sự phá vỡ thành công dưới mức này có thể củng cố xu hướng giảm giá và tạo áp lực lên cặp tiền tệ này để thử nghiệm ranh giới dưới của kênh giảm dần ở mức 138,50.
Về mặt tích cực, cặp USD/JPY có thể gặp rào cản đầu tiên tại đường EMA chín ngày quanh mức 142,19, tiếp theo là đường EMA 21 ngày tại 144,04. Một sự phá vỡ trên các đường EMA này có thể làm suy yếu tâm lý giảm giá và đẩy cặp tiền tệ này kiểm tra ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần ở mức 145,50.

Giá yên Nhật hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.21% | -0.25% | -0.41% | -0.16% | -0.33% | -0.22% | -0.19% | |
| EUR | 0.21% | -0.10% | -0.23% | 0.01% | -0.18% | -0.07% | -0.03% | |
| GBP | 0.25% | 0.10% | -0.22% | 0.10% | -0.09% | 0.04% | 0.08% | |
| JPY | 0.41% | 0.23% | 0.22% | 0.25% | 0.13% | 0.20% | 0.15% | |
| CAD | 0.16% | -0.01% | -0.10% | -0.25% | -0.25% | -0.06% | -0.14% | |
| AUD | 0.33% | 0.18% | 0.09% | -0.13% | 0.25% | 0.12% | 0.14% | |
| NZD | 0.22% | 0.07% | -0.04% | -0.20% | 0.06% | -0.12% | 0.04% | |
| CHF | 0.19% | 0.03% | -0.08% | -0.15% | 0.14% | -0.14% | -0.04% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).