Cặp USD/CAD đang vật lộn để tận dụng đà tăng khiêm tốn được ghi nhận trong hai ngày qua và thu hút những người bán mới trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Hai. Tuy nhiên, giá giao ngay vẫn giữ được trên vùng hỗ trợ 1,3565, đảm bảo một số thận trọng trước khi định vị cho bất kỳ đợt thoái lui có ý nghĩa nào từ mức cao nhất trong ba tuần đạt được vào thứ Tư tuần trước.
Đồng Đô la Mỹ (USD) đang trì trệ gần mức thấp nhất trong năm trong bối cảnh các cược ngày càng tăng về việc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) nới lỏng chính sách mạnh mẽ hơn, được hỗ trợ bởi các dấu hiệu giảm bớt áp lực lạm phát ở Hoa Kỳ. Ngoài ra, một giai điệu tích cực chung trên thị trường chứng khoán được nhìn thấy đang làm giảm nhu cầu đối với đồng Đô la Mỹ trú ẩn an toàn và tạo ra một số áp lực giảm đối với cặp USD/CAD. Tuy nhiên, nhược điểm dường như đã được giảm bớt sau khi giá Dầu thô yếu hơn, có xu hướng làm suy yếu đồng CAD liên kết với hàng hóa.
Dữ liệu kinh tế vĩ mô của Trung Quốc tệ hơn dự kiến được công bố vào cuối tuần làm tăng thêm lo ngại về nhu cầu nhiên liệu chậm lại ở nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và là quốc gia nhập khẩu dầu hàng đầu thế giới. Đổi lại, điều này không giúp giá Dầu thô tận dụng được sự phục hồi của tuần trước từ mức thấp nhất kể từ tháng 5 năm 2023. Hơn nữa, hy vọng về việc Ngân hàng trung ương Canada (BoC) cắt giảm lãi suất thêm có thể kìm hãm bất kỳ động thái tăng giá có ý nghĩa nào đối với Đô la Canada (CAD) và hỗ trợ cho cặp USD/CAD.
Các nhà giao dịch cũng có thể kiềm chế việc đặt cược mạnh mẽ và thích đứng ngoài cuộc trước rủi ro sự kiện quan trọng của ngân hàng trung ương trong tuần này - kết quả của cuộc họp FOMC rất được mong đợi vào thứ Tư. Ngân hàng trung ương Hoa Kỳ được dự đoán rộng rãi sẽ hạ chi phí đi vay, mặc dù các nhà đầu tư vẫn chia rẽ về quy mô cắt giảm lãi suất. Do đó, quyết định quan trọng này, cùng với triển vọng chính sách của Fed, sẽ đóng vai trò chủ chốt trong việc tác động đến động lực giá USD và xác định bước tiếp theo của động thái định hướng cho cặp USD/CAD.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.26% | -0.29% | -0.48% | -0.21% | -0.32% | -0.27% | -0.22% | |
EUR | 0.26% | -0.09% | -0.26% | 0.00% | -0.12% | -0.08% | -0.00% | |
GBP | 0.29% | 0.09% | -0.24% | 0.09% | -0.04% | 0.02% | 0.09% | |
JPY | 0.48% | 0.26% | 0.24% | 0.27% | 0.21% | 0.21% | 0.20% | |
CAD | 0.21% | -0.01% | -0.09% | -0.27% | -0.19% | -0.07% | -0.12% | |
AUD | 0.32% | 0.12% | 0.04% | -0.21% | 0.19% | 0.05% | 0.11% | |
NZD | 0.27% | 0.08% | -0.02% | -0.21% | 0.07% | -0.05% | 0.07% | |
CHF | 0.22% | 0.00% | -0.09% | -0.20% | 0.12% | -0.11% | -0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).