Cặp EUR/JPY thu hút người bán trong ngày thứ hai liên tiếp vào thứ Tư và giảm xuống khu vực 158,20 hoặc mức đáy kể từ ngày 5 tháng 8 trong phiên giao dịch châu Á. Tuy nhiên, giá giao ngay đã phục hồi được một vài pip trong giờ cuối cùng và hiện đang giao dịch quanh mức giữa 158,00, vẫn giảm gần 0,30% trong ngày giữa bối cảnh một số giao dịch mua bùng nổ theo đà xung quanh Yên Nhật (JPY).
Các nhà đầu tư trở nên thận trọng trước khi công bố số liệu lạm phát tiêu dùng quan trọng của Hoa Kỳ vào cuối thứ Tư này, điều này sẽ đóng vai trò chính trong việc ảnh hưởng đến kỳ vọng về lộ trình cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Điều này thể hiện rõ qua giai điệu yếu hơn nói chung trên thị trường chứng khoán và thúc đẩy một số dòng tiền trú ẩn hướng đến JPY. Thêm vào đó, những phát biểu diều hâu của thành viên hội đồng Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) Junko Nagakawa đã tạo thêm động lực cho JPY và gây áp lực giảm lên cặp EUR/JPY.
Thành viên Nagakawa lưu ý rằng ngay cả sau đợt tăng lãi suất vào tháng 7, lãi suất thực tế vẫn ở mức âm sâu sắc và các điều kiện tiền tệ thích ứng vẫn được duy trì. Bà nói thêm rằng BoJ có khả năng sẽ điều chỉnh mức độ nới lỏng tiền tệ nếu nền kinh tế và giá cả diễn biến theo đúng dự báo của mình. Ngược lại, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) gần như chắc chắn sẽ hạ lãi suất một lần nữa tại cuộc họp vào tháng 9 vào thứ năm trong bối cảnh lạm phát đang giảm ở Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Điều này càng góp phần tạo nên giọng điệu được đưa ra xung quanh cặp EUR/JPY.
Trong khi đó, những người lạc quan về JPY dường như không bị ảnh hưởng bởi cuộc thăm dò hàng tháng của Reuters, cho thấy niềm tin kinh doanh tại các nhà sản xuất lớn của Nhật Bản đã giảm xuống mức thấp nhất trong bảy tháng là 4 vào tháng 9, giảm mạnh so với mức 10 của tháng trước. Thêm vào đó, tâm trạng tại các công ty phi sản xuất đã giảm trong tháng thứ ba liên tiếp, xuống mức thấp nhất trong một năm, cho thấy tâm lý ảm đạm. Tuy nhiên, điều này không hỗ trợ nhiều cho cặp EUR/JPY, cho thấy xu hướng ngắn hạn vẫn nghiêng hẳn về phía các nhà giao dịch giảm giá.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.11% | -0.04% | -0.41% | -0.01% | 0.04% | 0.11% | -0.21% | |
EUR | 0.11% | 0.07% | -0.30% | 0.12% | 0.20% | 0.22% | -0.09% | |
GBP | 0.04% | -0.07% | -0.37% | 0.04% | 0.07% | 0.15% | -0.16% | |
JPY | 0.41% | 0.30% | 0.37% | 0.40% | 0.43% | 0.49% | 0.19% | |
CAD | 0.00% | -0.12% | -0.04% | -0.40% | 0.04% | 0.12% | -0.20% | |
AUD | -0.04% | -0.20% | -0.07% | -0.43% | -0.04% | 0.01% | -0.22% | |
NZD | -0.11% | -0.22% | -0.15% | -0.49% | -0.12% | -0.01% | -0.30% | |
CHF | 0.21% | 0.09% | 0.16% | -0.19% | 0.20% | 0.22% | 0.30% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).