GBP/USD đang thụt lùi sau khi tăng vọt lên mức đỉnh trong ngày là 1,3107 sau báo cáo việc làm vững chắc của Anh, mặc dù đã giảm xuống dưới ngưỡng 1,31 khi các nhà giao dịch chờ đợi dữ liệu lạm phát của Hoa Kỳ được công bố. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch ở mức 1,3052, giảm 0,17%
Việc GBP/USD giảm về mức đỉnh ngày 17 tháng 7 tại 1,3044 có thể gây áp lực giảm lên cặp tiền tệ này và mở đường cho những đợt giảm tiếp theo.
Động lực ủng hộ người bán trong ngắn hạn. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vẫn tăng giá, mặc dù độ dốc của cặp tiền tệ này đang hướng xuống và sắp chuyển sang giảm giá, điều này có thể đẩy nhanh sự sụt giảm của Bảng Anh so với Đồng bạc xanh.
Trong kịch bản đó, con đường ít kháng cự nhất của GBP/USD nghiêng về phía giảm. Mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là 1,3044, tiếp theo là con số tâm lý 1,3000. Sự phá vỡ mức này sẽ gặp đường trung bình động 50 ngày (DMA) tại 1,2940, trước mốc 1,2900.
Ngược lại, nếu người mua muốn giành lại quyền kiểm soát, họ phải vượt qua mức đỉnh ngày 9 tháng 9 là 1,3143 trước khi có cơ hội thách thức con số 1,3200.
Giá Bảng Anh hôm nay
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.14% | 0.14% | -0.40% | 0.35% | 0.24% | -0.03% | -0.23% | |
EUR | -0.14% | 0.00% | -0.52% | 0.20% | 0.09% | -0.22% | -0.38% | |
GBP | -0.14% | 0.00% | -0.52% | 0.17% | 0.11% | -0.21% | -0.36% | |
JPY | 0.40% | 0.52% | 0.52% | 0.71% | 0.62% | 0.32% | 0.15% | |
CAD | -0.35% | -0.20% | -0.17% | -0.71% | -0.12% | -0.38% | -0.56% | |
AUD | -0.24% | -0.09% | -0.11% | -0.62% | 0.12% | -0.29% | -0.46% | |
NZD | 0.03% | 0.22% | 0.21% | -0.32% | 0.38% | 0.29% | -0.17% | |
CHF | 0.23% | 0.38% | 0.36% | -0.15% | 0.56% | 0.46% | 0.17% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).