GBP/USD bắt đầu phiên giao dịch Bắc Mỹ giảm hơn 0,30% vào thứ Hai khi các nhà giao dịch cắt giảm khả năng Fed cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản trong mười ngày. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ này giao dịch ở mức 1,3075 sau khi đạt mức đỉnh là 1,3143.
GBP/USD đã giảm xuống dưới mốc 1,3100, mặc dù xu hướng tăng vẫn còn nguyên vẹn trừ khi người bán nắm giữ cặp tiền này dưới mức cao nhất vào ngày 17 tháng 7 là 1,3044, điều này có thể mở ra cánh cửa cho một đợt thoái lui sâu hơn.
Động lực cho thấy xu hướng giảm tiếp theo. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) sắp giảm xuống dưới đường trung lập, có thể gây ra đợt bán tháo. Do đó, trong ngắn hạn, con đường dễ nhất đang nghiêng về phía giảm.
Mức hỗ trợ đầu tiên cho GBP/USD sẽ là mức đỉnh ngày 17 tháng 7 đã chuyển thành mức hỗ trợ, tiếp theo là con số 1,3000. Có thể thấy những đợt giảm tiếp theo bên dưới mức đó, với đường trung bình động 50 ngày (DMA) nổi lên như một tuyến phòng thủ tiềm năng cho người mua ở mức 1,2933, trước 1,2900.
Để tiếp tục tăng giá, người mua GBP/USD phải lấy lại mức đỉnh của tuần trước tại 1,3239.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.42% | 0.40% | 0.34% | -0.01% | 0.22% | 0.52% | 0.37% | |
EUR | -0.42% | -0.07% | -0.02% | -0.43% | -0.25% | 0.14% | -0.07% | |
GBP | -0.40% | 0.07% | -0.07% | -0.35% | -0.18% | 0.19% | -0.01% | |
JPY | -0.34% | 0.02% | 0.07% | -0.35% | -0.11% | 0.19% | 0.21% | |
CAD | 0.00% | 0.43% | 0.35% | 0.35% | 0.27% | 0.54% | 0.53% | |
AUD | -0.22% | 0.25% | 0.18% | 0.11% | -0.27% | 0.37% | 0.14% | |
NZD | -0.52% | -0.14% | -0.19% | -0.19% | -0.54% | -0.37% | -0.19% | |
CHF | -0.37% | 0.07% | 0.00% | -0.21% | -0.53% | -0.14% | 0.19% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).