Đồng đô la Úc (AUD) phục hồi đà giảm gần đây so với đồng đô la Mỹ (USD) do tâm lý diều hâu xung quanh Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA). Thống đốc RBA Michele Bullock đã tuyên bố vào tuần trước rằng còn quá sớm để xem xét cắt giảm lãi suất. Hội đồng không dự đoán có thể giảm lãi suất trong thời gian tới.
Đồng đô la Úc vẫn kiên cường bất chấp dữ liệu lạm phát yếu hơn từ Trung Quốc được công bố vào thứ Hai. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Trung Quốc tăng 0,6% so với cùng kỳ năm ngoái vào tháng 8, tăng từ mức 0,5% vào tháng 7 nhưng thấp hơn mức đồng thuận của thị trường là 0,7%. Trên cơ sở hàng tháng, lạm phát CPI tăng 0,4% vào tháng 8, giảm so với mức 0,5% vào tháng 7 và tệ hơn ước tính 0,5%. Với mối quan hệ thương mại chặt chẽ giữa Úc và Trung Quốc, bất kỳ thay đổi nào trong nền kinh tế Trung Quốc cũng có thể tác động đáng kể đến thị trường Úc.
RBC Capital Markets hiện kỳ vọng Ngân hàng Dự trữ Úc sẽ thực hiện cắt giảm lãi suất tại cuộc họp vào tháng 2 năm 2025, sớm hơn dự báo trước đó là tháng 5 năm 2025. Mặc dù lạm phát ở Úc vẫn cao hơn mục tiêu của RBA, nhưng tăng trưởng kinh tế chậm lại không được coi là lý do đủ để cắt giảm lãi suất trong năm nay.
Đồng đô la Mỹ đã nhận được hỗ trợ khi dữ liệu kinh tế Hoa Kỳ vào thứ Sáu làm dấy lên sự không chắc chắn về khả năng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) cắt giảm lãi suất mạnh tay tại cuộc họp vào tháng 9.
Theo Công cụ FedWatch của CME, thị trường hoàn toàn dự đoán Cục Dự trữ Liên bang sẽ cắt giảm lãi suất ít nhất 25 điểm cơ bản (bps) tại cuộc họp vào tháng 9. Khả năng cắt giảm lãi suất 50 bps đã giảm nhẹ xuống còn 29,0%, giảm so với mức 30,0% của tuần trước.
Đô la Úc giao dịch quanh mức 0,6680 vào thứ Hai. Trên biểu đồ hàng ngày, cặp AUD/USD vẫn nằm dưới Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, báo hiệu xu hướng giảm giá ngắn hạn. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đã giảm xuống dưới mức 50, tiếp tục xác nhận đà giảm giá.
Về mặt giảm giá, cặp AUD/USD đang kiểm tra mức hỗ trợ ngay lập tức gần EMA 50 ngày ở mức 0,6676. Một sự phá vỡ quyết định dưới điểm này có thể củng cố xu hướng giảm giá, đẩy cặp tiền này về mức hồi quy quanh 0,6575. Một sự suy giảm sâu hơn có thể nhắm tới mức hỗ trợ thấp hơn quanh 0,6470.
Về mặt kháng cự, cặp AUD/USD có thể gặp phải rào cản quanh EMA 9 ngày tại 0,6720. Một sự phá vỡ trên mức này có thể mở đường cho khả năng kiểm tra lại mức đỉnh trong bảy tháng tại 0,6798.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.02% | -0.04% | 0.39% | -0.08% | -0.19% | -0.11% | 0.07% | |
EUR | -0.02% | -0.11% | 0.46% | -0.09% | -0.26% | -0.12% | 0.03% | |
GBP | 0.04% | 0.11% | 0.43% | 0.02% | -0.14% | -0.05% | 0.14% | |
JPY | -0.39% | -0.46% | -0.43% | -0.50% | -0.59% | -0.55% | -0.16% | |
CAD | 0.08% | 0.09% | -0.02% | 0.50% | -0.07% | -0.05% | 0.30% | |
AUD | 0.19% | 0.26% | 0.14% | 0.59% | 0.07% | 0.11% | 0.25% | |
NZD | 0.11% | 0.12% | 0.05% | 0.55% | 0.05% | -0.11% | 0.17% | |
CHF | -0.07% | -0.03% | -0.14% | 0.16% | -0.30% | -0.25% | -0.17% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).