GBP/USD quay đầu, thoái lui mạnh vào đầu phiên giao dịch vào thứ Ba trong phiên giao dịch Bắc Mỹ, giảm khoảng 0,20% và giao dịch tại 1,3099, thấp hơn con số 1,3100.
Chỉ số PMI ngành sản xuất ISM của Hoa Kỳ trong tháng 8 không đạt ước tính, cho thấy nền kinh tế đang hạ nhiệt do chính sách hạn chế của Fed. Tuy nhiên, một thành phần phụ về việc làm trong báo cáo cho thấy có sự cải thiện nhẹ, có thể là bước mở đầu cho báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp vào thứ sáu.
GBP/USD giảm mạnh sau khi dữ liệu được công bố, sắp phá vỡ con số 1,3100. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vẫn tăng giá, nhưng động lực đã chuyển sang có lợi cho người bán khi RSI hướng tới mức thấp hơn, tiến gần đến mức trung lập.
Nếu GBP/USD giảm xuống dưới 1,3100, điều này có thể mở đường để kiểm tra mức đỉnh 1,3043, ngày 17 tháng 7 đã trở thành mức hỗ trợ. Một đợt giảm xuống dưới có thể khiến cặp tiền tệ này kiểm tra mức 1,3000 và nếu vượt qua, đường trung bình động 50 ngày (DMA) sẽ tăng tiếp theo tại 1,2894.
Nếu phe đầu cơ giá lên muốn tiếp tục nắm quyền kiểm soát, họ phải giữ GBP/USD trên mức 1,3100. Để tiếp tục xu hướng tăng, phải vượt qua mức đỉnh ngày 2 tháng 9 tại 1,3155 trước khi thách thức đường xu hướng trên cùng của mô hình kênh tăng dần tại 1,3200.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng bảng Anh mạnh nhất so với đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.28% | 0.40% | -1.03% | 0.41% | 1.07% | 0.88% | -0.25% | |
EUR | -0.28% | 0.11% | -1.30% | 0.13% | 0.78% | 0.50% | -0.57% | |
GBP | -0.40% | -0.11% | -1.43% | 0.02% | 0.67% | 0.39% | -0.67% | |
JPY | 1.03% | 1.30% | 1.43% | 1.45% | 2.12% | 1.74% | 0.75% | |
CAD | -0.41% | -0.13% | -0.02% | -1.45% | 0.63% | 0.28% | -0.69% | |
AUD | -1.07% | -0.78% | -0.67% | -2.12% | -0.63% | -0.39% | -1.33% | |
NZD | -0.88% | -0.50% | -0.39% | -1.74% | -0.28% | 0.39% | -0.95% | |
CHF | 0.25% | 0.57% | 0.67% | -0.75% | 0.69% | 1.33% | 0.95% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).