USD/JPY đã thoái lui vào cuối phiên giao dịch Bắc Mỹ, ghi nhận mức giảm hơn 0,80% hoặc hơn 100 pip. Hiện tại, cặp tiền tệ này đang giao dịch ở mức 145,68.
Trong phiên giao dịch qua đêm dành cho các nhà giao dịch Hoa Kỳ, các tin tức tiết lộ rằng Thống đốc Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) Kazuo Ueda đã nhắc lại lập trường diều hâu của mình về các phát biểu được đệ trình lên một hội đồng chính phủ. Đây là động lực chính của cặp tiền tệ này, cùng với sự sụt giảm của lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm của Hoa Kỳ.
Theo quan điểm kỹ thuật, USD/JPY có xu hướng giảm, hình thành mô hình biểu đồ 'mô hình nến nhấn chìm giảm'. Điều này ám chỉ rằng sẽ thấy nhiều sự suy giảm hơn nữa, được xác nhận thêm bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), đảm bảo rằng động lực hỗ trợ người bán.
Với con đường dễ nhất nghiêng về phía giảm, mức hỗ trợ đầu tiên của USD/JPY sẽ là đường Tenkan-Sen ở mức 145,33. Nếu vượt qua được, điểm dừng tiếp theo sẽ là con số 145,00, trước khi kiểm tra mức đáy chu kỳ tiếp theo là 143,45, mức đáy hàng ngày ngày 26 tháng 8. Đây sẽ là đường bảo vệ cuối cùng của phe đầu cơ giá lên, trước mức đáy ngày 5 tháng 8 là 141,69.
Để phe đầu cơ giá lên giành lại quyền kiểm soát, họ phải giành lại đường Kijun-Sen ở mức 148,45 trước khi giành lại con số 150,00 trên mức đỉnh chu kỳ mới nhất là 149,39.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đồng yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng yên Nhật mạnh nhất so với đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.26% | 0.28% | -0.92% | 0.42% | 1.19% | 0.93% | -0.12% | |
EUR | -0.26% | 0.00% | -1.16% | 0.14% | 0.91% | 0.55% | -0.39% | |
GBP | -0.28% | -0.01% | -1.18% | 0.14% | 0.90% | 0.55% | -0.39% | |
JPY | 0.92% | 1.16% | 1.18% | 1.32% | 2.10% | 1.67% | 0.77% | |
CAD | -0.42% | -0.14% | -0.14% | -1.32% | 0.75% | 0.32% | -0.53% | |
AUD | -1.19% | -0.91% | -0.90% | -2.10% | -0.75% | -0.46% | -1.29% | |
NZD | -0.93% | -0.55% | -0.55% | -1.67% | -0.32% | 0.46% | -0.83% | |
CHF | 0.12% | 0.39% | 0.39% | -0.77% | 0.53% | 1.29% | 0.83% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).