Đô la Úc (AUD) kéo dài đà giảm so với Đô la Mỹ (USD) sau khi công bố dữ liệu kinh tế quan trọng vào thứ Hai. Tuy nhiên, tâm lý rủi ro được cải thiện có thể hạn chế đà giảm của đồng AUD nhạy cảm với rủi ro, vì kỳ vọng ôn hòa xung quanh Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) tiếp tục tăng.
Giấy phép xây dựng của Úc đã tăng vọt 10,4% so với tháng trước vào tháng 7, phục hồi mạnh mẽ sau mức giảm 6,5% vào tháng 6, đánh dấu mức tăng trưởng mạnh nhất kể từ tháng 5 năm 2023. Trên cơ sở hàng năm, tốc độ tăng trưởng đạt 14,3%, phục hồi đáng kể so với mức giảm 3,7% trước đó. Ngoài ra, PMI ngành sản xuất Caixin của Trung Quốc đã tăng lên 50,4 vào tháng 8, tăng từ mức 49,8 vào tháng 7, điều này đặc biệt đáng chú ý khi xét đến mối quan hệ thương mại chặt chẽ của Trung Quốc với Úc.
Đồng đô la Mỹ chịu áp lực giảm sau kỳ vọng ngày càng tăng về việc Fed sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 9. Tuy nhiên, đồng bạc xanh đã tìm thấy sự hỗ trợ từ dữ liệu Chỉ số chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) của Hoa Kỳ vào tháng 7 được công bố vào thứ sáu.
Hiện tại, các nhà giao dịch có thể tập trung vào các số liệu việc làm sắp tới của Hoa Kỳ, bao gồm Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) cho tháng 8, để có thêm thông tin chi tiết về quy mô và tốc độ cắt giảm lãi suất tiềm năng của Fed.
Đô la Úc giao dịch quanh mức 0,6760 vào thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày, cặp AUD/USD được định vị bên dưới đường xu hướng tăng, cho thấy xu hướng tăng giá có khả năng suy yếu. Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên mức 50, tiếp tục hỗ trợ xu hướng tăng giá chung.
Về mức kháng cự, cặp AUD/USD có thể kiểm tra rào cản ngay lập tức tại mức đỉnh trong bảy tháng là 0,6798, tiếp theo là đường xu hướng tăng quanh mức 0,6860. Việc phá vỡ trên mức này có thể củng cố xu hướng tăng giá đang diễn ra và dẫn cặp tiền này điều hướng khu vực xung quanh mức tâm lý là 0,6900.
Về mặt tiêu cực, cặp AUD/USD có thể tìm thấy hỗ trợ xung quanh Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 14 ngày tại mức 0,6732. Việc phá vỡ dưới đường EMA này có thể làm suy yếu xu hướng tăng giá và gia tăng áp lực giảm, có khả năng đẩy cặp tiền tệ này về mức hồi quy tại 0,6575, với mức giảm tiếp theo có thể nhắm tới mức hỗ trợ thấp hơn tại 0,6470.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc yếu nhất so với đồng yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.03% | 0.00% | -0.06% | 0.08% | 0.03% | 0.11% | 0.10% | |
EUR | 0.03% | 0.06% | -0.03% | 0.09% | 0.06% | 0.13% | 0.12% | |
GBP | -0.01% | -0.06% | -0.12% | 0.02% | -0.02% | 0.10% | 0.04% | |
JPY | 0.06% | 0.03% | 0.12% | 0.09% | 0.12% | 0.29% | 0.09% | |
CAD | -0.08% | -0.09% | -0.02% | -0.09% | -0.01% | 0.01% | 0.02% | |
AUD | -0.03% | -0.06% | 0.02% | -0.12% | 0.01% | 0.06% | 0.05% | |
NZD | -0.11% | -0.13% | -0.10% | -0.29% | -0.01% | -0.06% | -0.01% | |
CHF | -0.10% | -0.12% | -0.04% | -0.09% | -0.02% | -0.05% | 0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).