Đồng yên Nhật (JPY) vẫn ổn định so với đô la Mỹ (USD) sau khi công bố dữ liệu Chỉ số chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) của Hoa Kỳ vào tháng 7, khiến các nhà giao dịch giảm kỳ vọng về việc Cục Dự trữ Liên bang cắt giảm lãi suất mạnh tay vào tháng 9.
Theo Công cụ FedWatch của CME, thị trường đang hoàn toàn dự đoán Fed sẽ cắt giảm lãi suất ít nhất 25 điểm cơ bản (bps) tại cuộc họp vào tháng 9. Hiện tại, các nhà giao dịch có thể tập trung vào các số liệu việc làm sắp tới của Hoa Kỳ, bao gồm Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) cho tháng 8, để có thêm thông tin chi tiết về quy mô và tốc độ cắt giảm lãi suất tiềm năng của Fed.
Vào thứ Hai, các công ty Nhật Bản đã báo cáo mức tăng 7,4% trong Chi tiêu vốn trong quý thứ hai. Ngoài ra, PMI sản xuất của quốc gia này trong tháng 8 đã được điều chỉnh tăng từ 49,5 lên 49,8, cho thấy xu hướng ổn định. Vào thứ sáu, lạm phát tăng ở Tokyo đã củng cố lập trường chính sách tiền tệ theo hướng diều hâu của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ), thúc đẩy đồng JPY và hạn chế mức tăng của cặp USD/JPY.
USD/JPY giao dịch quanh mức 146,00 vào thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này nằm trên đường xu hướng giảm, cho thấy xu hướng giảm giá đang giảm dần. Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở dưới 50, cho thấy xu hướng giảm vẫn còn hiệu lực.
Về mặt hỗ trợ, cặp USD/JPY có thể kiểm tra Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày đầu tiên ở mức khoảng 145,53, sau đó là đường xu hướng giảm gần 144,00. Nếu cặp tiền tệ này giảm xuống dưới mức này, nó có thể di chuyển về mức đáy trong bảy tháng là 141,69, được ghi nhận vào ngày 5 tháng 8 và sau đó tìm thấy hỗ trợ ở mức khoảng 140,25.
Về mặt tích cực, cặp USD/JPY có thể tiếp cận mức tâm lý là 150,00. Việc vượt qua mức này có thể khiến cặp tiền này điều hướng khu vực xung quanh mức 154,50, mức đã chuyển từ hỗ trợ sang kháng cự.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đồng yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng yên Nhật mạnh nhất so với đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.05% | -0.04% | -0.19% | 0.06% | -0.01% | 0.06% | 0.03% | |
EUR | 0.05% | 0.03% | -0.16% | 0.09% | 0.05% | 0.11% | 0.07% | |
GBP | 0.04% | -0.03% | -0.19% | 0.04% | -0.01% | 0.09% | 0.01% | |
JPY | 0.19% | 0.16% | 0.19% | 0.20% | 0.22% | 0.38% | 0.15% | |
CAD | -0.06% | -0.09% | -0.04% | -0.20% | -0.03% | 0.00% | -0.03% | |
AUD | 0.00% | -0.05% | 0.00% | -0.22% | 0.03% | 0.04% | 0.03% | |
NZD | -0.06% | -0.11% | -0.09% | -0.38% | 0.00% | -0.04% | -0.03% | |
CHF | -0.03% | -0.07% | -0.01% | -0.15% | 0.03% | -0.03% | 0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).