
Thiết lập kỹ thuật hàng ngày tiếp tục duy trì tính xây dựng đối với EUR/USD trong thời gian tới.
EUR/USD đã trở lại vùng xanh vào đầu ngày thứ Năm, đảo ngược một phần đợt bán tháo mạnh vào thứ Tư. Tuy nhiên, đà tăng tiếp theo có vẻ khó nắm bắt nếu tâm lý tránh rủi ro tăng mạnh và phục hồi nhu cầu trú ẩn an toàn đối với đồng đô la Mỹ (USD).
Thị trường giao dịch thận trọng sau dự báo doanh số đáng thất vọng của gã khổng lồ AI của Mỹ, Nvidia, và trong bối cảnh nỗi lo lắng gia tăng hướng đến việc công bố dữ liệu kinh tế hàng đầu của tuần này.
Đức chuẩn bị công bố dữ liệu lạm phát sơ bộ trong khi lịch kinh tế của Mỹ sẽ công bố ước tính thứ hai về Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) vào cuối ngày thứ Năm.
Theo quan điểm kỹ thuật ngắn hạn, xu hướng tăng của EUR/USD vẫn còn nguyên vẹn miễn là ngưỡng hỗ trợ 1,1107 được giữ vững. Mức đó là mức Fibonacci Retracement (Fibo) 23,6% của đợt tăng giá vào tháng 8 từ 1,0775 lên 1,1202, mức đỉnh trong 13 năm.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn vững trên 50, hiện ở mức gần 63, chứng minh tiềm năng tăng giá của cặp tiền tệ chính này.
Cần chấp nhận trên mức tâm lý 1,1150 trên cơ sở đóng cửa hàng ngày để kiểm tra lại mức đỉnh hàng năm ngay trên 1,1200. Trước đó, mức đỉnh 1,1186 của thứ Tư có thể thách thức các cam kết giảm giá.
Mặt khác, một sự phá vỡ liên tục dưới mức hỗ trợ Fibo 23,6% được đề cập ở trên tại 1,1107 có thể mở ra xu hướng giảm hướng tới mức Fibo 38,2% của cùng một đợt tăng giá, được căn chỉnh tại 1,1045.
Người mua EUR/USD sau đó sẽ tìm thấy sự hỗ trợ ngay lập tức tại Đường trung bình động giản đơn (SMA) 21 ngày là 1,1026. Sự sụt giảm tiếp theo có thể ngăn cản mức tròn 1,1000.

Biểu đồ hàng ngày của EUR/USD
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đồng euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng euro mạnh nhất so với đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.14% | -0.12% | -0.04% | -0.13% | -0.26% | -0.80% | -0.26% | |
| EUR | 0.14% | 0.01% | 0.10% | -0.00% | -0.13% | -0.66% | -0.11% | |
| GBP | 0.12% | -0.01% | 0.08% | -0.02% | -0.14% | -0.66% | -0.08% | |
| JPY | 0.04% | -0.10% | -0.08% | -0.08% | -0.23% | -0.78% | -0.18% | |
| CAD | 0.13% | 0.00% | 0.02% | 0.08% | -0.12% | -0.65% | -0.08% | |
| AUD | 0.26% | 0.13% | 0.14% | 0.23% | 0.12% | -0.51% | 0.06% | |
| NZD | 0.80% | 0.66% | 0.66% | 0.78% | 0.65% | 0.51% | 0.57% | |
| CHF | 0.26% | 0.11% | 0.08% | 0.18% | 0.08% | -0.06% | -0.57% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).