Đồng bảng Anh đã kéo dài đà tăng và gặp mức đỉnh mới trong nhiều năm khoảng 1,3246 vào thứ Ba khi Đồng bạc xanh không phục hồi sau khi Thống đốc Fed Jerome Powell có thái độ ôn hòa đáng ngạc nhiên trong bài phát biểu tại Jackson Hole. Các nhà đầu tư đã tăng kỳ vọng rằng ngân hàng trung ương Mỹ sẽ hạ lãi suất tại cuộc họp vào tháng 9, một động lực cho GBP/USD. Cặp tiền tệ này bán ra ở mức 1,3239 và tăng 0,40%.
Xu hướng tăng của GBP/USD vẫn tiếp tục mặc dù Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đang ở mức quá mua, điều này có thể hạn chế đà tăng của cặp tiền tệ này. Tuy nhiên, việc giành lại đường xu hướng trên cùng của mô hình kênh tăng dần có thể dẫn đến thách thức mức đỉnh ngày 22 tháng 3 năm 2022 là 1,3298 trước khi thách thức mức giá cao hơn.
Trong kết quả đó, mức kháng cự tiếp theo của GBP/USD sẽ là 1,3300. Sau khi vượt qua, mức đỉnh hàng ngày ngày 1 tháng 3 năm 2022 sẽ xuất hiện tại 1,3437.
Ngược lại, việc giảm xuống dưới 1,3200 có thể đưa GBP/USD đến mức đỉnh ngày 22 tháng 8 là 1,3130 trước 1,3100. Nếu tiếp tục suy yếu, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là mức đỉnh ngày 17 tháng 7 chuyển thành mức hỗ trợ ở mức 1,3044.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng bảng Anh là đồng tiền mạnh nhất so với đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.08% | -0.38% | -0.17% | -0.27% | -0.18% | -0.50% | -0.47% | |
EUR | 0.08% | -0.30% | -0.10% | -0.20% | -0.09% | -0.45% | -0.40% | |
GBP | 0.38% | 0.30% | 0.21% | 0.12% | 0.21% | -0.13% | -0.09% | |
JPY | 0.17% | 0.10% | -0.21% | -0.08% | 0.00% | -0.34% | -0.30% | |
CAD | 0.27% | 0.20% | -0.12% | 0.08% | 0.09% | -0.25% | -0.20% | |
AUD | 0.18% | 0.09% | -0.21% | -0.01% | -0.09% | -0.35% | -0.30% | |
NZD | 0.50% | 0.45% | 0.13% | 0.34% | 0.25% | 0.35% | 0.03% | |
CHF | 0.47% | 0.40% | 0.09% | 0.30% | 0.20% | 0.30% | -0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).