tradingkey.logo

Dự báo giá GBP/USD: Duy trì mức 1,3200 trong phiên giao dịch đi ngang

FXStreet26 Th08 2024 22:30
  • GBP/USD có xu hướng suy yếu khi chững lại sau đợt tăng 400 pip, với RSI cho thấy tình trạng mua quá mức.
  • Mức đóng cửa hàng ngày dưới 1,3200 có thể kích hoạt một đợt thoái lui, với các mức hỗ trợ tại 1,3130, 1,3100 và tiếp tục giảm xuống tại 1,3043.

Nếu cặp tiền tệ này vượt qua mức 1,3230, các mức kháng cự cần theo dõi là 1,3250 và mốc tâm lý 1,3300.

Đồng bảng Anh bắt đầu tuần với một lưu ý tích cực, nhưng vẫn dao động quanh mức 1,3200, không thể phá vỡ mức đỉnh mới trong năm vào thứ Sáu tuần trước là 1,3230 và giao dịch ở mức 1,3204 gần như đi ngang.

Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật

Suy yếu là xu hướng đối với GBP/USD. Sau khi đạt được mức tăng 400 pip bắt đầu vào ngày 15 tháng 8, cặp tiền tệ này đã không thể mở rộng đà tăng sau khi đạt đỉnh nhiều năm tại 1,3230. Diễn biến giá hôm nay đang hình thành một mô hình 'doji', cho thấy sự do dự giữa người mua và người bán.

Động lực cho thấy người mua đang mất đà khi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vẫn ở mức quá mua. Do đó, nếu GBP/USD đạt mức đóng cửa hàng ngày dưới 1,3200, điều đó có thể mở đường cho một đợt thoái lui sâu hơn.

Trong kết quả đó, mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là mức đỉnh ngày 22 tháng 8 tại 1,3130 trước khi cặp tiền tệ này trượt xuống mức 1,3100. Trong trường hợp suy yếu hơn nữa, GBP/USD có thể đạt mức 1,3043 và mức đỉnh hàng ngày vào ngày 17 tháng 7 đã trở thành ,mức hỗ trợ.

Mặt khác, nếu GBP/USD tăng vượt qua 1,3230, mức kháng cự tiếp theo sẽ là 1,3250, tiếp theo là mốc 1,3300.

Hành động giá GBP/USD – Biểu đồ hàng ngày

Biểu đồ hàng ngày

Giá đồng bảng Anh hôm nay

Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng bảng Anh mạnh nhất so với đô la New Zealand.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.12% 0.09% -0.04% -0.32% 0.22% 0.21% -0.14%
EUR -0.12%   -0.09% -0.15% -0.43% 0.00% 0.10% -0.25%
GBP -0.09% 0.09%   -0.17% -0.40% 0.09% 0.13% -0.22%
JPY 0.04% 0.15% 0.17%   -0.26% 0.34% 0.47% -0.02%
CAD 0.32% 0.43% 0.40% 0.26%   0.53% 0.59% 0.17%
AUD -0.22% -0.01% -0.09% -0.34% -0.53%   0.09% -0.26%
NZD -0.21% -0.10% -0.13% -0.47% -0.59% -0.09%   -0.36%
CHF 0.14% 0.25% 0.22% 0.02% -0.17% 0.26% 0.36%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI