EUR/GBP cố gắng chấm dứt chuỗi ba ngày giảm sau khi dữ liệu kinh tế quan trọng từ Đức được công bố vào thứ Hai, giao dịch quanh mức 0,8470 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Hai.
Chỉ số môi trường kinh doanh của Đức IFO trong tháng 8 đạt 86,6, cao hơn một chút so với kỳ vọng của thị trường là 86,5. Tuy nhiên, đây là mức giảm so với mức 87,0 của tháng trước. Trong khi đó, Đánh giá hiện tại của IFO khớp với kỳ vọng với mức 86,5, giảm so với mức 87,1 của tháng trước.
Vào thứ sáu, thành viên Hội đồng quản trị Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) Olli Rehn cho rằng sự sụt giảm gần đây của lạm phát, kết hợp với sự yếu kém về kinh tế ở Khu vực đồng tiền chung châu Âu, củng cố lập luận về việc hạ chi phí đi vay vào tháng tới, Bloomberg đưa tin.
Triển vọng tăng trưởng chậm chạp ở Châu Âu, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất, càng củng cố thêm lập luận về việc cắt giảm lãi suất vào tháng 9. Ngoài ra, các thị trường đang đánh giá xem kỳ vọng ngày càng tăng về việc cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang có thể tác động như thế nào đến chi phí đi vay ở Châu Âu.
Tại hội thảo Jackson Hole, Thống đốc Ngân hàng trung ương Anh (BoE) Andrew Bailey đã ám chỉ đến khả năng cắt giảm lãi suất nhanh hơn, chỉ ra rằng lạm phát sẽ giảm nhanh hơn dự kiến. Tuy nhiên, Thống đốc Bailey nhấn mạnh cần phải thận trọng cho đến khi lạm phát liên tục đạt được mục tiêu, sau khi giảm lãi suất từ 5,25% xuống 5,0% vào tháng trước.
Tuy nhiên, suy đoán rằng chu kỳ nới lỏng chính sách của BoE có thể diễn ra chậm hơn so với các ngân hàng trung ương lớn khác đang hỗ trợ một phần cho đồng bảng Anh (GBP).
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.08% | 0.16% | -0.29% | -0.04% | 0.25% | 0.22% | -0.19% | |
EUR | -0.08% | 0.02% | -0.34% | -0.11% | 0.08% | 0.15% | -0.25% | |
GBP | -0.16% | -0.02% | -0.47% | -0.19% | 0.05% | 0.06% | -0.34% | |
JPY | 0.29% | 0.34% | 0.47% | 0.25% | 0.60% | 0.71% | 0.17% | |
CAD | 0.04% | 0.11% | 0.19% | -0.25% | 0.28% | 0.29% | -0.16% | |
AUD | -0.25% | -0.08% | -0.05% | -0.60% | -0.28% | 0.06% | -0.33% | |
NZD | -0.22% | -0.15% | -0.06% | -0.71% | -0.29% | -0.06% | -0.41% | |
CHF | 0.19% | 0.25% | 0.34% | -0.17% | 0.16% | 0.33% | 0.41% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).