NZD/USD tiếp tục chuỗi chiến thắng trong phiên giao dịch thứ năm liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,6160 trong giờ đầu giờ châu Âu vào thứ năm. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này di chuyển lên trong ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần, củng cố xu hướng tăng giá.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày được định vị thấp hơn một chút so với mức 70, cho thấy sự xác nhận của tâm lý tăng giá. Biến động tiếp theo sẽ chỉ ra cặp tiền tệ bị mua quá mức và khả năng điều chỉnh trong ngắn hạn.
Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày được định vị trên đường EMA 50 ngày, cho thấy cặp NZD/USD đang trải qua đà tăng trong ngắn hạn và tiếp tục tăng.
Về mặt tích cực, cặp NZD/USD có thể gặp phải sự kháng cự ngay lập tức xung quanh ranh giới trên của kênh tăng dần tại 0,6190. Một sự phá vỡ trên mức này có thể khiến cặp tiền tệ này kiểm tra mức đỉnh trong hai tháng là 0,6247, được đánh dấu vào thứ Tư.
Về mặt hỗ trợ, đường EMA chín ngày tại 0,6092 xuất hiện như là sự hỗ trợ ngay lập tức. Một sự phá vỡ dưới mức này có thể làm suy yếu xu hướng tăng giá và khiến cặp NZD/USD kiểm tra đường EMA 50 ngày tại mức 0,6045, tiếp theo là ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần tại mức 0,6030.
Một sự phá vỡ dưới mức sau có thể gây ra sự xuất hiện của tâm lý giảm giá, điều này có thể gây áp lực lên cặp NZD/USD để điều hướng khu vực xung quanh "mức hỗ trợ hồi quy" tại mức 0,5850.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với đồng euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.09% | -0.05% | -0.03% | -0.13% | -0.06% | -0.10% | -0.24% | |
EUR | -0.09% | -0.15% | -0.16% | -0.24% | -0.15% | -0.22% | -0.33% | |
GBP | 0.05% | 0.15% | -0.02% | -0.09% | -0.00% | -0.07% | -0.19% | |
JPY | 0.03% | 0.16% | 0.02% | -0.18% | -0.03% | -0.09% | -0.22% | |
CAD | 0.13% | 0.24% | 0.09% | 0.18% | 0.08% | 0.02% | -0.11% | |
AUD | 0.06% | 0.15% | 0.00% | 0.03% | -0.08% | -0.05% | -0.19% | |
NZD | 0.10% | 0.22% | 0.07% | 0.09% | -0.02% | 0.05% | -0.14% | |
CHF | 0.24% | 0.33% | 0.19% | 0.22% | 0.11% | 0.19% | 0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).