Đồng rupee Ấn Độ (INR) suy yếu vào thứ Tư và vẫn là đồng tiền châu Á có hiệu suất kém nhất trong tháng 8 do thâm hụt thương mại và nhu cầu USD liên tục từ các nhà nhập khẩu. Bất kỳ sự suy yếu đáng kể nào của INR đều có khả năng bị hạn chế trong bối cảnh Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) có thể can thiệp bằng cách bán USD để ngăn đồng nội tệ vượt qua mốc 84,00 quan trọng. Ngoài ra, giá dầu thô giảm kéo dài có thể hỗ trợ đồng nội tệ trong thời gian tới.
Các nhà giao dịch sẽ theo dõi Chỉ số quản lý mua hàng (PMI) sơ bộ của HSBC Ấn Độ vào thứ Năm để có động lực mới. Điểm nổi bật trong tuần này sẽ là Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Jerome Powell tại Jackson Hole vào thứ Sáu. Có nhiều đồn đoán rằng Thống đốc Powell sẽ báo hiệu khả năng cắt giảm lãi suất trong sự kiện này, điều này có thể gây áp lực bán lên Đồng bạc xanh.
Đồng Rupee Ấn Độ giao dịch mạnh hơn trong ngày. Triển vọng tích cực của cặp USD/INR vẫn còn khi giá vẫn ở trên Đường trung bình động hàm mũ 100 ngày (EMA) quan trọng trên biểu đồ hàng ngày. Tuy nhiên, một số áp lực bán dưới đường xu hướng tăng 11 tuần tuổi trong các phiên trước và Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày giảm giá dưới đường giữa 50 cho thấy không thể loại trừ khả năng giảm giá tiếp theo.
Rào cản tăng giá chính đối với USD/INR xuất hiện gần vùng 83,90-84,00, đường xu hướng tăng và mức tâm lý. Nếu vượt qua mức đã đề cập, có thể thấy một đợt tăng giá lên mức cao kỷ lục là 84,24 trên đường tới 84,50.
Trong trường hợp giảm giá, mục tiêu ban đầu có thể là 83,70, mức thấp nhất của ngày 1 tháng 8. Xa hơn về phía nam, mức đệm tiếp theo xuất hiện gần đường EMA 100 ngày tại 83,55, tiếp theo là 83,36, mức thấp nhất của ngày 28 tháng 6.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết trong 7 ngày qua. Đô la Mỹ là đồng tiền yếu nhất so với đô la Úc.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | -1.11% | -1.25% | -0.68% | -1.62% | -1.06% | -1.22% | -1.33% | |
EUR | 1.10% | -0.14% | 0.43% | -0.53% | 0.07% | -0.10% | -0.19% | |
GBP | 1.23% | 0.15% | 0.57% | -0.39% | 0.22% | 0.04% | -0.06% | |
CAD | 0.68% | -0.43% | -0.57% | -0.96% | -0.34% | -0.53% | -0.63% | |
AUD | 1.63% | 0.51% | 0.37% | 0.93% | 0.56% | 0.40% | 0.29% | |
JPY | 1.03% | -0.07% | -0.25% | 0.33% | -0.61% | -0.19% | -0.29% | |
NZD | 1.21% | 0.10% | -0.04% | 0.53% | -0.43% | 0.19% | -0.10% | |
CHF | 1.30% | 0.22% | 0.08% | 0.64% | -0.29% | 0.26% | 0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).