Các nhà đầu tư sẽ theo dõi bài phát biểu của Thống đốc Raphael Bostic và Michael Barr của Fed vào thứ Ba.
Đồng Rupee Ấn Độ (INR) giao dịch ổn định vào thứ Ba. Sự suy giảm tiếp theo của đồng đô la Mỹ (USD) đã thúc đẩy các đồng tiền châu Á và đưa đồng INR lên mức cao nhất trong hai tuần. Ngoài ra, giá dầu thô giảm có khả năng hỗ trợ đồng nội tệ vì Ấn Độ là một trong những nước nhập khẩu dầu thô lớn nhất.
Mặt khác, nhu cầu đồng USD tăng trở lại từ các ngân hàng khu vực công và dòng vốn chảy ra từ cổ phiếu trong nước có thể hạn chế đà tăng của đồng INR. Các nhà đầu tư sẽ tập trung vào bài phát biểu của các Thống đốc Raphael Bostic và Michael Barr của Fed vào thứ Ba. Điểm nhấn sẽ là bài phát biểu của Thống đốc Fed Jerome Powell vào thứ Sáu, bài phát biểu này có thể cung cấp một số triển vọng về con đường phía trước cho lãi suất của Mỹ. Trong chương trình nghị sự của Ấn Độ, báo cáo đầu tiên về Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) của HSBC cho tháng 8 sẽ được công bố vào thứ Tư.
Đồng Rupee Ấn Độ giao dịch không đổi trong ngày. Triển vọng tăng giá của cặp USD/INR có vẻ dễ bị tổn thương vì cặp tiền tệ này đang kiểm tra đường xu hướng tăng 11 tuần trên khung thời gian hàng ngày. Đóng cửa hàng ngày dưới mức hỗ trợ tăng dần có thể dẫn đến sự sụt giảm về phía Đường trung bình động hàm mũ 100 ngày (EMA). Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn nằm trên đường giữa gần 54,0, cho thấy động lực tăng vẫn còn.
Nếu cặp tiền tệ này đóng cửa quyết định dưới đường xu hướng tăng tại 83,90, điều này sẽ báo hiệu xu hướng giảm của USD/INR. Điểm dừng giảm tiếp theo cần theo dõi là đường EMA 100 ngày tại 83,56, sau đó là 83,36, mức thấp nhất của ngày 28 tháng 6.
Về mặt tích cực, rào cản tâm lý 84,00 đóng vai trò là mức kháng cự chính cho cặp tiền này. Mức tăng kéo dài trên mức này có thể mở đường đến mức cao nhất mọi thời đại là 84,24, tiếp theo là 84,50.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Mỹ yếu nhất so với đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | 0.07% | 0.08% | 0.04% | 0.22% | 0.18% | 0.06% | -0.06% | |
EUR | -0.09% | 0.00% | -0.05% | 0.13% | 0.10% | -0.05% | -0.15% | |
GBP | -0.08% | 0.00% | -0.05% | 0.13% | 0.10% | -0.02% | -0.15% | |
CAD | -0.04% | 0.04% | 0.04% | 0.18% | 0.14% | 0.00% | -0.11% | |
AUD | -0.22% | -0.12% | -0.13% | -0.18% | -0.04% | -0.16% | -0.26% | |
JPY | -0.17% | -0.11% | -0.09% | -0.15% | 0.02% | -0.12% | -0.25% | |
NZD | -0.04% | 0.05% | 0.03% | -0.01% | 0.18% | 0.13% | -0.12% | |
CHF | 0.09% | 0.12% | 0.15% | 0.11% | 0.28% | 0.25% | 0.13% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).