Đồng Rupee Ấn Độ (INR) đi ngang vào thứ Hai mặc dù đồng đô la Mỹ (USD) yếu đi. Dòng tiền nước ngoài chảy ra của Ấn Độ và nhu cầu đồng USD mạnh từ các nhà nhập khẩu vẫn tạo ra một số áp lực bán đối với đồng INR. Bất chấp nhiều trở ngại, đồng nội tệ được hỗ trợ bởi sự can thiệp của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI), có khả năng bán USD để ổn định và ngăn đồng INR phá vỡ mức quan trọng 84,00.
Hơn nữa, sự sụt giảm của giá dầu thô có khả năng hỗ trợ INR vì Ấn Độ vẫn là một trong những quốc gia nhập khẩu dầu thô hàng đầu. Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) sơ bộ của HSBC Ấn Độ sẽ được công bố vào thứ Tư. Trong lịch kinh tế của Mỹ, bài phát biểu của Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Jerome Powell sẽ là tâm điểm chú ý vào thứ Sáu này khi các nhà giao dịch sẽ chú ý nhiều hơn đến khả năng cắt giảm lãi suất. Những nhận xét ôn hòa từ các quan chức Fed có thể kéo đồng bạc xanh xuống thấp hơn và hạn chế đà tăng của cặp tiền tệ này.
Đồng Rupee Ấn Độ giao dịch đi ngang trong ngày. Theo biểu đồ hàng ngày, USD/INR đang trong giai đoạn tăng giá, với giá giữ trên Đường trung bình động hàm mũ 100 ngày (EMA) quan trọng và đường xu hướng tăng 11 tuần tuổi. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày nằm trên đường giữa gần 56,80, hỗ trợ xu hướng tăng tiếp tục.
Một ngưỡng kháng cự quan trọng đối với USD/INR xuất hiện ở mức tâm lý 84,00. Việc vượt qua mức đã đề cập có thể tạo ra mức cao kỷ lục là 84,24, tiếp theo là 84,50.
Mặt khác, mục tiêu ban đầu có thể là đường xu hướng tăng ở mức 83,88, với khả năng giảm thêm nữa nếu đà giảm tiếp tục. Việc phá vỡ mức này sẽ mở đường đến đường EMA 100 ngày ở mức 83,55 trên đường đến 83,36, mức đáy của ngày 28 tháng 6.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đồng đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Mỹ là đồng tiền yếu nhất so với đồng yên Nhật.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | -0.13% | -0.11% | -0.13% | -0.25% | -0.79% | -0.32% | -0.27% | |
EUR | 0.13% | 0.03% | 0.02% | -0.08% | -0.63% | -0.17% | -0.10% | |
GBP | 0.12% | -0.02% | -0.02% | -0.14% | -0.69% | -0.21% | -0.15% | |
CAD | 0.12% | -0.01% | 0.01% | -0.09% | -0.65% | -0.19% | -0.12% | |
AUD | 0.24% | 0.08% | 0.13% | 0.12% | -0.56% | -0.09% | -0.02% | |
JPY | 0.79% | 0.63% | 0.67% | 0.63% | 0.56% | 0.45% | 0.52% | |
NZD | 0.32% | 0.17% | 0.20% | 0.19% | 0.10% | -0.46% | 0.07% | |
CHF | 0.25% | 0.10% | 0.13% | 0.12% | 0.03% | -0.52% | -0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).