tradingkey.logo

USD/INR giữ ổn định khi các nhà giao dịch chờ đợi thêm tín hiệu về khả năng cắt giảm lãi suất của Fed

FXStreet19 Th08 2024 04:32
  • Đồng Rupee Ấn Độ giao dịch ổn định trong phiên giao dịch châu Á ngày thứ Hai.
  • Sự can thiệp của RBI và giá dầu thô thấp hơn có thể hỗ trợ đồng INR; dòng tiền nước ngoài chảy ra và nhu cầu đồng USD mạnh có thể hạn chế đà tăng của đồng tiền này.
  • Chỉ số PMI đầu tiên của HSBC Ấn Độ sẽ được công bố vào thứ Tư trước bài phát biểu của Thống đốc tịch Fed Powell.

Đồng Rupee Ấn Độ (INR) đi ngang vào thứ Hai mặc dù đồng đô la Mỹ (USD) yếu đi. Dòng tiền nước ngoài chảy ra của Ấn Độ và nhu cầu đồng USD mạnh từ các nhà nhập khẩu vẫn tạo ra một số áp lực bán đối với đồng INR. Bất chấp nhiều trở ngại, đồng nội tệ được hỗ trợ bởi sự can thiệp của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI), có khả năng bán USD để ổn định và ngăn đồng INR phá vỡ mức quan trọng 84,00.

Hơn nữa, sự sụt giảm của giá dầu thô có khả năng hỗ trợ INR vì Ấn Độ vẫn là một trong những quốc gia nhập khẩu dầu thô hàng đầu. Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) sơ bộ của HSBC Ấn Độ sẽ được công bố vào thứ Tư. Trong lịch kinh tế của Mỹ, bài phát biểu của Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Jerome Powell sẽ là tâm điểm chú ý vào thứ Sáu này khi các nhà giao dịch sẽ chú ý nhiều hơn đến khả năng cắt giảm lãi suất. Những nhận xét ôn hòa từ các quan chức Fed có thể kéo đồng bạc xanh xuống thấp hơn và hạn chế đà tăng của cặp tiền tệ này.

Tóm tắt hàng ngày Biến động thị trường: Đồng rupee Ấn Độ phải đối mặt với những thách thức từ cả các yếu tố trong nước và toàn cầu

  • Xuất khẩu của Ấn Độ thấp hơn 6% trong năm tài chính hiện tại tính đến tháng 7 so với cùng kỳ năm ngoái. Trong năm tài chính 2024, đầu tư trực tiếp nước ngoài vào nước này đã giảm 3,5%. Các nhà đầu tư danh mục đầu tư nước ngoài (FPI) đã rút vốn khỏi Ấn Độ do thị trường chứng khoán quá nóng của nước này.
  • Tâm lý người tiêu dùng đã phục hồi vào tháng 8 lần đầu tiên sau năm tháng. Chỉ số tâm lý người tiêu dùng sơ bộ của Đại học Michigan đạt 67,8 vào tháng 8 so với 66,4 trước đó, tốt hơn so với ước tính 66,9.
  • Bộ Thương mại báo cáo vào thứ sáu rằng Lượng nhà khởi công xây dựng tại Mỹ đã giảm 6,8% xuống mức hàng năm là 1,238 triệu vào tháng 7 sau khi tăng 1,1% lên mức đã điều chỉnh là 1,329 triệu vào tháng 6. Giấy phép xây dựng đã giảm 4,0% xuống mức hàng năm là 1,396 triệu vào tháng 7 sau khi tăng vọt 3,9% lên mức đã điều chỉnh là 1,454 triệu vào tháng 6.
  • Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Liên bang Chicago Austan Goolsbee cho biết vào Chủ Nhật rằng các quan chức ngân hàng trung ương Mỹ nên cảnh giác với việc duy trì chính sách hạn chế lâu hơn mức cần thiết.
  • Thống đốc Fed San Francisco Mary Daly đã kêu gọi một cách tiếp cận "thận trọng" để hạ lãi suất trong khi bác bỏ mối lo ngại của các nhà kinh tế rằng nền kinh tế Mỹ đang hướng đến một sự suy thoái mạnh.

Phân tích kỹ thuật: Triển vọng tăng giá của USD/INR vẫn chiếm ưu thế

Đồng Rupee Ấn Độ giao dịch đi ngang trong ngày. Theo biểu đồ hàng ngày, USD/INR đang trong giai đoạn tăng giá, với giá giữ trên Đường trung bình động hàm mũ 100 ngày (EMA) quan trọng và đường xu hướng tăng 11 tuần tuổi. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày nằm trên đường giữa gần 56,80, hỗ trợ xu hướng tăng tiếp tục.

Một ngưỡng kháng cự quan trọng đối với USD/INR xuất hiện ở mức tâm lý 84,00. Việc vượt qua mức đã đề cập có thể tạo ra mức cao kỷ lục là 84,24, tiếp theo là 84,50.

Mặt khác, mục tiêu ban đầu có thể là đường xu hướng tăng ở mức 83,88, với khả năng giảm thêm nữa nếu đà giảm tiếp tục. Việc phá vỡ mức này sẽ mở đường đến đường EMA 100 ngày ở mức 83,55 trên đường đến 83,36, mức đáy của ngày 28 tháng 6.

Giá đô la Mỹ hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đồng đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Mỹ là đồng tiền yếu nhất so với đồng yên Nhật.

  USD EUR GBP CAD AUD JPY NZD CHF
USD   -0.13% -0.11% -0.13% -0.25% -0.79% -0.32% -0.27%
EUR 0.13%   0.03% 0.02% -0.08% -0.63% -0.17% -0.10%
GBP 0.12% -0.02%   -0.02% -0.14% -0.69% -0.21% -0.15%
CAD 0.12% -0.01% 0.01%   -0.09% -0.65% -0.19% -0.12%
AUD 0.24% 0.08% 0.13% 0.12%   -0.56% -0.09% -0.02%
JPY 0.79% 0.63% 0.67% 0.63% 0.56%   0.45% 0.52%
NZD 0.32% 0.17% 0.20% 0.19% 0.10% -0.46%   0.07%
CHF 0.25% 0.10% 0.13% 0.12% 0.03% -0.52% -0.07%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI