Đô la New Zealand (NZD) tăng giá vào thứ Hai. Dữ liệu nhà ở yếu hơn của Mỹvào thứ Sáu đã làm gia tăng lo ngại về sức mạnh của nền kinh tế Mỹ, đặc biệt là sau các báo cáo lạm phát và lao động yếu hơn gần đây. Các nhà giao dịch đặt cược nhiều hơn vào việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ cắt giảm lãi suất vào tháng 9, điều này làm suy yếu Đô la Mỹ (USD) và tạo ra động lực cho NZD/USD.
Tuy nhiên, lập trường ôn hòa của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) sau khi bất ngờ cắt giảm lãi suất vào tuần trước có thể gây áp lực lên đồng NZD vì chu kỳ nới lỏng diễn ra sớm hơn nhiều so với dự kiến. Ngoài ra, bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy nền kinh tế Trung Quốc yếu hơn đều có thể hạn chế đà tăng của đồng NZD đại diện của Trung Quốc vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand.
Các nhà giao dịch sẽ theo dõi dữ liệu Cán cân thương mại của New Zealand và quyết định lãi suất của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) vào thứ Ba. Điểm nhấn trong tuần này sẽ là bài phát biểu của Chủ tịch Fed Powell tại hội nghị chuyên đề Jackson Hole vào thứ Sáu. Sự kiện này có thể đưa ra một số gợi ý về hướng dẫn về tốc độ nới lỏng của Fed.
Chỉ số hiệu suất dịch vụ (PSI) của Business NZ tại New Zealand đã cải thiện lên 44,6 vào tháng 7 từ mức đọc trước đó là 40,7, theo Business NZ vào thứ Hai.
Thống đốc RBNZ Adrian Orr cho biết vào thứ Sáu rằng ủy ban đã đạt được mức độ tin tưởng rất cao rằng lạm phát thấp và ổn định đã trở lại trong phạm vi 1-3%.
Chỉ số Tâm lý người tiêu dùng sơ bộ của Đại học Michigan đã cải thiện lên 67,8 vào tháng 8 từ mức đọc trước đó là 66,4, cao hơn mức đồng thuận của thị trường là 66,9. Con số này tăng lần đầu tiên sau năm tháng.
Số lượng nhà khởi công xây dựng tại Mỹ đã giảm 6,8% trong tháng 7 xuống còn 1,238 triệu căn, so với mức tăng 1,1% trong tháng 6, trong khi Giấy phép xây dựng giảm 4,0% trong tháng 7 sau khi tăng 3,9% trong tháng 6.
Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Liên bang Chicago Austan Goolsbee cho biết vào Chủ Nhật rằng nền kinh tế Hoa Kỳ không có dấu hiệu quá nóng, vì vậy các nhà hoạch định chính sách của Fed nên thận trọng trong việc duy trì chính sách hạn chế lâu hơn mức cần thiết.
Thống đốc Fed San Francisco Mary Daly cho biết ngân hàng trung ương Mỹ cần có cách tiếp cận dần dần để hạ chi phí đi vay, theo Financial Times.
Đô la New Zealand giao dịch với mức tăng mạnh hơn trong ngày. Cặp NZD/USD dường như sẽ đóng cửa trên Đường trung bình động hàm mũ 100 ngày (EMA) quan trọng và đường xu hướng giảm dần trên biểu đồ hàng ngày. Nếu cặp tiền tệ này đóng cửa trên mức này một cách dứt khoát, xu hướng tăng sẽ tiếp tục. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày cao hơn đường giữa gần 56,60, tiềm năng tăng giá tiếp theo.
Các mức kháng cự ngay lập tức cần theo dõi là vùng 0,6085-0,6090, đại diện cho mức đỉnh của ngày 14 tháng 8 và ranh giới trên của Dải Bollinger. Giao dịch liên tục trên mức này có thể chứng kiến một đợt tăng giá lên 0,6154, mức đỉnh của ngày 8 tháng 7. Rào cản tiếp theo được nhìn thấy tại 0,6222, mức cao nhất của ngày 12 tháng 6.
Mặt khác, sự hợp lưu của đường EMA 100 ngày và đường xu hướng giảm dần 0,6048 đóng vai trò là mức hỗ trợ ban đầu cho NZD/USD. Rào cản giảm giá bổ sung cần theo dõi là 0,5974, mức thấp nhất của ngày 15 tháng 8. Bất kỳ đợt bán theo sau nào cũng sẽ chứng kiến mức giảm xuống 0,5853, giới hạn dưới của Dải Bollinger.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Mỹ yếu nhất so với đồng yên Nhật.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | -0.13% | -0.11% | -0.13% | -0.27% | -0.71% | -0.32% | -0.24% | |
EUR | 0.13% | 0.02% | 0.02% | -0.13% | -0.58% | -0.19% | -0.11% | |
GBP | 0.12% | -0.02% | -0.02% | -0.15% | -0.60% | -0.20% | -0.13% | |
CAD | 0.11% | -0.01% | 0.01% | -0.14% | -0.60% | -0.21% | -0.14% | |
AUD | 0.27% | 0.13% | 0.15% | 0.15% | -0.45% | -0.07% | 0.04% | |
JPY | 0.70% | 0.57% | 0.59% | 0.58% | 0.44% | 0.41% | 0.47% | |
NZD | 0.32% | 0.19% | 0.21% | 0.21% | 0.06% | -0.39% | 0.08% | |
CHF | 0.23% | 0.10% | 0.11% | 0.11% | -0.04% | -0.48% | -0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).