Cặp USD/CAD bật lên sau mức đáy gần bốn tuần được chạm tới trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư và đảo ngược một phần đà giảm của ngày hôm trước. Giá giao ngay cố gắng giữ trên mức 1,3700, mặc dù thiếu niềm tin tăng giá bùng nổ theo đà, cần thận trọng trước khi định vị cho bất kỳ sự phục hồi đáng kể nào.
Giá dầu thô lấy lại động lực tích cực trong bối cảnh ước tính về sự sụt giảm trong hàng tồn kho của Mỹ và rủi ro về một cuộc xung đột mở rộng ở Trung Đông, được coi là rào cản đối với cặp USD/CAD, vốn được coi là hỗ trợ đồng CAD liên kết với hàng hóa và đóng vai trò là rào cản đối với cặp USD/CAD. Dữ liệu của Viện Dầu khí Hoa Kỳ (API) cho thấy vào thứ Ba rằng dự trữ dầu thô của Mỹ đã giảm 5,21 triệu thùng trong tuần kết thúc vào ngày 9 tháng 8, cho thấy nhu cầu cao hơn ở quốc gia tiêu thụ dầu lớn nhất thế giới.
Trong khi đó, đô la Mỹ (USD) đang ở gần mức thấp nhất trong hơn một tuần trong bối cảnh kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ cắt giảm lãi suất sâu hơn, được hỗ trợ bởi dữ liệu Chỉ số giá sản xuất (PPI) của Mỹ yếu hơn dự kiến vào thứ Ba. Trên thực tế, Cục Thống kê Lao động Mỹ đã báo cáo vào thứ Ba rằng Chỉ số giá sản xuất (PPI) cho nhu cầu cuối cùng đã giảm mạnh từ mức 2,7% theo năm xuống 2,2% vào tháng 7, cho thấy lạm phát tiếp tục giảm bớt.
Dữ liệu yếu hơn đã làm tăng kỳ vọng về việc Fed sẽ cắt giảm lãi suất lớn hơn, 50 điểm cơ bản (bps) vào tháng 9 và kéo lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ xuống mức thấp hơn trên diện rộng. Điều này, cùng với tâm lý ưa rủi ro, tiếp tục gây áp lực lên đồng đô la trú ẩn an toàn và góp phần hạn chế đà tăng của cặp USD/CAD. Do đó, đà tăng trong ngày có thể chỉ là do một số giao dịch định vị lại trước các số liệu lạm phát tiêu dùng quan trọng của Mỹ, dự kiến công bố vào cuối thứ Tư tuần này.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ thay đổi phần trăm của đô la Mỹ (USD) so với các đồng tiền chính trong ngày hôm nay. Đô la Mỹ là mạnh nhất so với đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.01% | 0.04% | -0.25% | 0.07% | 0.05% | 0.73% | -0.11% | |
EUR | -0.01% | 0.02% | -0.27% | 0.04% | 0.09% | 0.69% | -0.11% | |
GBP | -0.04% | -0.02% | -0.26% | 0.05% | 0.07% | 0.70% | -0.10% | |
JPY | 0.25% | 0.27% | 0.26% | 0.34% | 0.34% | 0.97% | 0.21% | |
CAD | -0.07% | -0.04% | -0.05% | -0.34% | 0.00% | 0.64% | -0.13% | |
AUD | -0.05% | -0.09% | -0.07% | -0.34% | 0.00% | 0.60% | -0.18% | |
NZD | -0.73% | -0.69% | -0.70% | -0.97% | -0.64% | -0.60% | -0.77% | |
CHF | 0.11% | 0.11% | 0.10% | -0.21% | 0.13% | 0.18% | 0.77% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).