tradingkey.logo

Dự báo giá GBP/USD: Giữ nguyên ở mức 1,2780, rủi ro nghiêng về phía giảm giá

FXStreet12 Th08 2024 22:12
  • GBP/USD vẫn dao động trong phạm vi từ 1,2686 đến 1,2785, với mức kháng cự tại đường DMA 50 hạn chế đà tăng thêm.
  • Bên bán vẫn nắm quyền kiểm soát; chỉ báo RSI nằm dưới đường trung lập 50 cho thấy xu hướng đi ngang tiếp tục.
  • Dưới 1,2700, mức hỗ trợ nhắm đến tiếp theo là 1,2686, 1,2659 và 1,2600; trên 1,2786, mức kháng cự bao gồm 1,2800 và 1,2861.

Đồng bảng Anh tích lũy quanh khu vực 1,2758 vào thứ Hai, kéo dài đà tăng trong ba ngày liên tiếp. Tuy nhiên, phải đối mặt với mức kháng cự mạnh tại đường trung bình động 50 ngày (DMA) là 1,2784, đã nhanh chóng đẩy giá GBP/USD về gần như không thay đổi, tăng 0.02%.

Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật

GBP/USD có xu hướng trung lập, được giới hạn bởi đường DMA 50 và 100, sau này là mức 1,2686, với các nhà giao dịch không thể phá vỡ mức đỉnh-đáy của phạm vi 1,2686-1,2785 trong ngày thứ tư liên tiếp.

Động lực cho thấy người bán đang nắm quyền kiểm soát, như được mô tả bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) nằm dưới đường trung lập 50, nhưng việc chỉ số này không thay đổi cho thấy GBP/USD có thể tiếp tục di chuyển theo chiều ngang.

Nếu GBP/USD vượt qua con số 1,2700, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là đường DMA 100 tại 1,2686, trước đường DMA 200 tại 1,2659. Khi hai mức này bị phá vỡ, điểm dừng tiếp theo sẽ là con số 1,2600, sau đó là mức đáy trong chu kỳ mới nhất 1,2445, mức thấp nhất trong ngày 9 tháng 5.

Mặt khác, nếu GBP/USD tăng vượt qua 1,2786, sẽ tìm cách thử thách mức 1,2800. Một sự phá vỡ mức này sẽ gặp mức đỉnh ngày 12 tháng 6 tại 1,2861 trước khi người mua có thể kiểm tra mức tâm lý 1,2900.

Hành động giá GBP/USD – Biểu đồ hàng ngày

Biểu đồ hàng ngày

Giá đồng bảng Anh hôm nay

Bảng dưới đây cho thấy sự thay đổi phần trăm của đồng bảng Anh (GBP) so với các đồng tiền chính được liệt kê trong ngày hôm nay. Đồng bảng Anh mạnh nhất so với đồng yên Nhật.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   -0.02% -0.02% 0.74% 0.02% -0.34% -0.35% 0.53%
EUR 0.02%   0.02% 0.81% 0.04% -0.44% -0.33% 0.56%
GBP 0.02% -0.02%   1.04% 0.02% -0.47% -0.35% 0.55%
JPY -0.74% -0.81% -1.04%   -0.75% -1.19% -1.13% -0.28%
CAD -0.02% -0.04% -0.02% 0.75%   -0.42% -0.37% 0.54%
AUD 0.34% 0.44% 0.47% 1.19% 0.42%   0.12% 1.02%
NZD 0.35% 0.33% 0.35% 1.13% 0.37% -0.12%   0.90%
CHF -0.53% -0.56% -0.55% 0.28% -0.54% -1.02% -0.90%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI