tradingkey.logo

Đô la New Zealand tăng cao hơn trên mức 0,6000, chú ý đến rủi ro địa chính trị và quyết định lãi suất của RBNZ

FXStreet12 Th08 2024 04:20
  • Đồng đô la New Zealand tăng trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Hai. 
  • Nguy cơ hạ lãi suất của RBNZ giảm và dữ liệu lạm phát nóng của Trung Quốc hỗ trợ đồng NZD. 
  • Cuộc họp chính sách tiền tệ của RBNZ sẽ được chú ý vào thứ Tư.

Đồng đô la New Zealand (NZD) tăng cường sức mạnh trên mức 0,6000 vào ngày thứ Hai.

Đồng NZD tăng khi các nhà đầu tư giảm kỳ vọng vào việc Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) sẽ cắt giảm lãi suất tại cuộc họp vào tháng 8 vào thứ Tư, sau khi báo cáo việc làm mạnh hơn mong đợi. Hơn nữa, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 7 của Trung Quốc nóng hơn cũng hỗ trợ đồng NZD, vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand.

Tuy nhiên, sự biến động gia tăng và rủi ro địa chính trị cao ở Trung Đông có thể gây áp lực bán đối với các tài sản rủi ro như đồng NZD và hạn chế đà tăng của cặp tiền tệ này. Các nhà giao dịch đang chờ công bố quyết định lãi suất của RBNZ vào thứ Tư để có thêm yếu tố kích thích. Về phía Mỹ, chỉ số giá sản xuất (PPI), chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và doanh số bán lẻ sẽ được công bố vào thứ Ba, thứ Tư và thứ Năm, tương ứng.

Tóm tắt Diễn biến Thị trường Hàng ngày: Đồng đô la New Zealand giao dịch ổn định khi các nhà giao dịch giảm cược vào việc cắt giảm lãi suất của RBNZ.

  • 12 trong số 21 nhà kinh tế được Bloomberg khảo sát dự đoán rằng Ngân hàng Trung ương New Zealand sẽ giữ lãi suất cơ bản (OCR) ở mức 5.5% vào thứ Tư.
  • Hội đồng dấu mặt của NZIER chia rẽ về việc liệu Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) có nên giảm lãi suất OCR trong tuyên bố chính sách tiền tệ tháng 8 sắp tới không.
  • Hơn một nửa số thành viên của Hội đồng dấu mặt dự đoán rằng việc giảm lãi suất OCR 25 điểm cơ bản là cần thiết do nền kinh tế New Zealand vẫn yếu. Các thành viên khác cho rằng Ngân hàng Dự trữ nên giữ lãi suất OCR ở mức 5.50%.
  • - CPI của Trung Quốc đã tăng 0.5% so với cùng kỳ năm trước vào tháng 7, so với mức tăng 0.2% vào tháng 6, nóng hơn dự đoán tăng 0.3%, theo Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc báo cáo vào thứ Sáu. Trên cơ sở hàng tháng, lạm phát CPI của Trung Quốc đạt 0.5% so với mức -0.2% trước đó, vượt qua mức đồng thuận 0.3%.
  • Thống đốc Fed Michelle Bowman cho biết vào Chủ nhật rằng bà vẫn thấy rủi ro lạm phát tăng và sức mạnh liên tục trong thị trường lao động, nhấn mạnh rằng Fed có thể không sẵn sàng cắt giảm lãi suất tại cuộc họp sắp tới vào tháng 9, theo Reuters.
  • Các nhà giao dịch đã định giá xác suất gần 52.5% rằng Fed sẽ cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản (bps) trong cuộc họp tháng 9, giảm từ 57.5% tuần trước, theo Công cụ CME FedWatch.

Phân tích Kỹ thuật: Đồng đô la New Zealand vẫn đang trong xu hướng giảm dài hạn.

Đồng đô la New Zealand tăng nhẹ trong ngày. Tuy nhiên, cặp NZD/USD vẫn duy trì xu hướng giảm trên khung thời gian hàng ngày, với giá duy trì dưới mức trung bình động hàm mũ 100 ngày (EMA). Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đứng trong vùng trung lập, dao động quanh mức giữa 50. Điều này gợi ý rằng giá có thể đối mặt với sự hợp nhất trước khi có động thái quyết định.

Trong kịch bản tăng giá, đường EMA 100 kỳ gần 0,6050 hoạt động như mức kháng cự ngay lập tức cho NZD/USD. Xa hơn, điều này có thể mở đường cho sự di chuyển về phía 0,6080, giới hạn trên của phạm vi Bollinger. Rào cản tăng hơn nữa cần theo dõi là 0,6134, mức đỉnh của ngày 9 tháng 7.

Nếu người bán giành lại quyền kiểm soát, chúng ta có thể thấy sự điều chỉnh về 0.5912, mức đáy của ngày 6 tháng 8. Việc giao dịch liên tục dưới mức nêu trên có thể kéo cặp tiền tệ này về 0,5856, mức đáy của ngày 29 tháng 7 và giới hạn dưới của phạm vi Bollinger.

Giá đô la Mỹ trong 7 ngày qua

Bảng dưới đây cho thấy sự thay đổi phần trăm của đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê trong 7 ngày qua. Đô la Mỹ yếu nhất so với đồng đô la Úc.

  USD EUR GBP CAD AUD JPY NZD CHF
USD   -0.03% 0.23% -1.07% -1.34% 1.11% -1.10% 1.17%
EUR 0.05%   0.28% -1.02% -1.27% 1.16% -1.05% 1.23%
GBP -0.23% -0.25%   -1.30% -1.57% 0.87% -1.32% 0.95%
CAD 1.07% 1.04% 1.30%   -0.24% 2.15% -0.02% 2.24%
AUD 1.32% 1.27% 1.53% 0.24%   2.40% 0.22% 2.49%
JPY -1.13% -1.11% -0.90% -2.20% -2.45%   -2.23% 0.06%
NZD 1.10% 1.06% 1.32% 0.03% -0.21% 2.20%   2.25%
CHF -1.18% -1.22% -0.95% -2.27% -2.51% -0.09% -2.29%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI