Đồng đô la New Zealand (NZD) tăng cường sức mạnh trên mức 0,6000 vào ngày thứ Hai.
Đồng NZD tăng khi các nhà đầu tư giảm kỳ vọng vào việc Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) sẽ cắt giảm lãi suất tại cuộc họp vào tháng 8 vào thứ Tư, sau khi báo cáo việc làm mạnh hơn mong đợi. Hơn nữa, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 7 của Trung Quốc nóng hơn cũng hỗ trợ đồng NZD, vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand.
Tuy nhiên, sự biến động gia tăng và rủi ro địa chính trị cao ở Trung Đông có thể gây áp lực bán đối với các tài sản rủi ro như đồng NZD và hạn chế đà tăng của cặp tiền tệ này. Các nhà giao dịch đang chờ công bố quyết định lãi suất của RBNZ vào thứ Tư để có thêm yếu tố kích thích. Về phía Mỹ, chỉ số giá sản xuất (PPI), chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và doanh số bán lẻ sẽ được công bố vào thứ Ba, thứ Tư và thứ Năm, tương ứng.
Đồng đô la New Zealand tăng nhẹ trong ngày. Tuy nhiên, cặp NZD/USD vẫn duy trì xu hướng giảm trên khung thời gian hàng ngày, với giá duy trì dưới mức trung bình động hàm mũ 100 ngày (EMA). Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đứng trong vùng trung lập, dao động quanh mức giữa 50. Điều này gợi ý rằng giá có thể đối mặt với sự hợp nhất trước khi có động thái quyết định.
Trong kịch bản tăng giá, đường EMA 100 kỳ gần 0,6050 hoạt động như mức kháng cự ngay lập tức cho NZD/USD. Xa hơn, điều này có thể mở đường cho sự di chuyển về phía 0,6080, giới hạn trên của phạm vi Bollinger. Rào cản tăng hơn nữa cần theo dõi là 0,6134, mức đỉnh của ngày 9 tháng 7.
Nếu người bán giành lại quyền kiểm soát, chúng ta có thể thấy sự điều chỉnh về 0.5912, mức đáy của ngày 6 tháng 8. Việc giao dịch liên tục dưới mức nêu trên có thể kéo cặp tiền tệ này về 0,5856, mức đáy của ngày 29 tháng 7 và giới hạn dưới của phạm vi Bollinger.
Bảng dưới đây cho thấy sự thay đổi phần trăm của đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê trong 7 ngày qua. Đô la Mỹ yếu nhất so với đồng đô la Úc.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | -0.03% | 0.23% | -1.07% | -1.34% | 1.11% | -1.10% | 1.17% | |
EUR | 0.05% | 0.28% | -1.02% | -1.27% | 1.16% | -1.05% | 1.23% | |
GBP | -0.23% | -0.25% | -1.30% | -1.57% | 0.87% | -1.32% | 0.95% | |
CAD | 1.07% | 1.04% | 1.30% | -0.24% | 2.15% | -0.02% | 2.24% | |
AUD | 1.32% | 1.27% | 1.53% | 0.24% | 2.40% | 0.22% | 2.49% | |
JPY | -1.13% | -1.11% | -0.90% | -2.20% | -2.45% | -2.23% | 0.06% | |
NZD | 1.10% | 1.06% | 1.32% | 0.03% | -0.21% | 2.20% | 2.25% | |
CHF | -1.18% | -1.22% | -0.95% | -2.27% | -2.51% | -0.09% | -2.29% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).