GBP/USD tạm dừng đà tăng hai ngày, giao dịch quanh 1,2760 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang tích lũy trong một mô hình kênh giảm, chỉ ra xu hướng đi xuống.
Chỉ báo đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) gợi ý động lực giảm giá, khi đường MACD nằm dưới cả đường tín hiệu và đường trung tâm. Thêm vào đó, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn nằm dưới mức 50, củng cố quan điểm giảm giá.
Về kháng cự, cặp tiền tệ này gặp phải mức kháng cự ngay lập tức quanh đường EMA 9 ngày tại 1,2767, tiếp theo là ranh giới trên tại 1,2800. Sự phá vỡ mức này có thể đẩy GBP/USD về phía mức đỉnh cao nhất trong năm tại 1,3044, đạt được vào ngày 17 tháng 7.
Về phía giảm giá, GBP/USD có thể kiểm tra mức hỗ trợ quan trọng tại mức đáy của mô hình kênh giảm xung quanh 1,2650. Một sự phá vỡ dưới mức này có thể tăng áp lực giảm giá, có khả năng dẫn dắt cặp tiền tệ này về phía mức hỗ trợ hồi lại tại 1,2615, được ghi nhận vào tháng 6.
Giá đồng bảng Anh hôm nay
Bảng dưới đây hiển thị sự thay đổi tỷ lệ phần trăm của đồng bảng Anh (GBP) so với các đồng tiền chính được liệt kê hôm nay. Đồng bảng Anh yếu nhất so với đồng đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.01% | 0.01% | 0.34% | -0.02% | -0.10% | -0.16% | 0.15% | |
EUR | 0.00% | 0.04% | 0.32% | -0.02% | -0.22% | -0.16% | 0.17% | |
GBP | -0.01% | -0.04% | 0.54% | -0.06% | -0.26% | -0.21% | 0.13% | |
JPY | -0.34% | -0.32% | -0.54% | -0.34% | -0.51% | -0.50% | -0.21% | |
CAD | 0.02% | 0.02% | 0.06% | 0.34% | -0.14% | -0.14% | 0.20% | |
AUD | 0.10% | 0.22% | 0.26% | 0.51% | 0.14% | 0.06% | 0.39% | |
NZD | 0.16% | 0.16% | 0.21% | 0.50% | 0.14% | -0.06% | 0.33% | |
CHF | -0.15% | -0.17% | -0.13% | 0.21% | -0.20% | -0.39% | -0.33% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).