Đồng Rupee Ấn Độ (INR) giao dịch theo xu hướng đi ngang vào Thứ Hai trong bối cảnh đồng bạc xanh đang củng cố. Các nhà giao dịch trở nên thận trọng trong bối cảnh rủi ro địa chính trị. Mỹ đang tăng cường năng lực của mình ở Trung Đông bằng cách gửi thêm một tàu ngầm tên lửa dẫn đường đến khu vực này "trong bối cảnh căng thẳng khu vực gia tăng", theo ABC News. Điều này có thể thúc đẩy một loại tiền tệ trú ẩn an toàn như đô la Mỹ (USD) trong thời gian tới. Tuy nhiên, sự can thiệp có khả năng xảy ra của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) có thể hỗ trợ đồng nội tệ và hạn chế mức tăng đáng kể cho cặp tiền tệ này.
Nhìn về phía trước, các nhà giao dịch sẽ theo dõi việc công bố Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và Sản xuất công nghiệp của Ấn Độ. Trong chương trình nghị sự của Hoa Kỳ, Chỉ số giá sản xuất (PPI), Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và Doanh số bán lẻ sẽ được công bố vào cuối tuần này. Dữ liệu lạm phát yếu hơn có thể củng cố kỳ vọng rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ sớm bắt đầu cắt giảm lãi suất, điều này có thể kéo Đồng bạc xanh xuống thấp hơn.
Đồng Rupee Ấn Độ giao dịch ổn định trong ngày. Tuy nhiên, cặp USD/INR cho thấy một động thái tăng đáng kể trên biểu đồ hàng ngày, với giá giữ trên Đường trung bình động hàm mũ 100 ngày (EMA) quan trọng và đường xu hướng tăng hai tháng. Động lực tăng giá được hỗ trợ bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, hiện ở mức gần 65,50, cho thấy xu hướng tăng tiếp tục.
Một sự đột phá tăng giá quyết định trên rào cản tâm lý 84,00 có thể mở đường cho mức cao nhất mọi thời đại là 84,24. Nếu đà tăng tiếp tục, cặp tiền tệ này có thể đạt mức 84,50.
Về mặt tiêu cực, một đợt giảm giá có thể khiến USD/INR quay trở lại đường xu hướng tăng gần 82,82. Giao dịch liên tục dưới mức này sẽ chứng kiến sự sụt giảm xuống đường EMA 100 ngày tại 83,52.
Bảng dưới đây cho thấy sự thay đổi phần trăm của đô la Mỹ (USD) so với các đồng tiền chính trong tuần này. Đô la Mỹ yếu nhất so với đồng đô la Úc.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | -0.05% | -0.09% | -0.02% | -0.23% | -0.09% | -0.23% | 0.02% | |
EUR | 0.05% | -0.03% | 0.03% | -0.16% | -0.03% | -0.17% | 0.07% | |
GBP | 0.08% | 0.03% | 0.06% | -0.14% | 0.00% | -0.14% | 0.10% | |
CAD | 0.02% | -0.03% | -0.06% | -0.19% | -0.07% | -0.22% | 0.04% | |
AUD | 0.23% | 0.16% | 0.13% | 0.20% | 0.13% | 0.00% | 0.25% | |
JPY | 0.12% | 0.05% | 0.01% | 0.06% | -0.13% | -0.13% | 0.12% | |
NZD | 0.22% | 0.17% | 0.14% | 0.20% | 0.01% | 0.12% | 0.24% | |
CHF | -0.02% | -0.08% | -0.11% | -0.04% | -0.24% | -0.11% | -0.25% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).