GBP/USD giao dịch quanh mức 1,2770 vào đầu giờ giao dịch châu Âu, tăng giá trong ngày thứ hai liên tiếp vào thứ Sáu. Đà tăng của cặp GBP/USD này có thể là do kỳ vọng ngày càng tăng của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) về việc thực hiện cắt giảm lãi suất vào tháng 9.
Theo công cụ FedWatch của CME, thị trường hiện đang định giá đầy đủ về việc Fed cắt giảm lãi suất một phần tư điểm cơ bản vào tháng 9. Ngoài ra, sự sụt giảm trong lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ đang tạo thêm áp lực lên đồng bạc xanh, với lợi suất lần lượt là 4,01% và 3,97% tại thời điểm viết bài.
Vào thứ năm, Thống đốc Fed Kansas City Jeffrey Schmid tuyên bố rằng việc cắt giảm chính sách tiền tệ có thể "phù hợp" nếu lạm phát vẫn ở mức thấp. Schmid lưu ý rằng chính sách hiện tại của Fed "không quá hạn chế" và mặc dù Fed đang tiến gần đến mục tiêu lạm phát 2%, nhưng vẫn chưa đạt được mục tiêu này, theo Reuters.
Ở bên kia bờ Đại Tây Dương, đồng bảng Anh (GBP) đã gặp phải những thách thức sau quyết định của Ngân hàng trung ương Anh (BoE) vào tuần trước về việc cắt giảm lãi suất từ mức cao nhất trong 16 năm. BoE đã giảm lãi suất một phần tư điểm xuống còn 5% sau cuộc bỏ phiếu sít sao giữa các nhà hoạch định chính sách, những người không thống nhất về việc liệu áp lực lạm phát đã giảm bớt đáng kể hay chưa.
Đà tăng của cặp GBP/USD có thể bị hạn chế do dòng tiền đổ vào nơi trú ẩn an toàn gia tăng trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị gia tăng ở Trung Đông. Theo các bác sĩ Palestine, lực lượng Israel đã tăng cường các cuộc không kích vào Dải Gaza, khiến ít nhất 40 người thương vong vào thứ năm.
Sự leo thang này đã làm gia tăng thêm xung đột giữa Israel và các chiến binh do Hamas lãnh đạo, khi Israel chuẩn bị cho khả năng xảy ra một cuộc xung đột khu vực rộng lớn hơn sau vụ giết hại các thành viên cấp cao của các nhóm chiến binh Hamas và Hezbollah.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng bảng Anh mạnh nhất so với đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.07% | -0.18% | -0.19% | -0.02% | -0.13% | -0.19% | 0.03% | |
EUR | 0.07% | -0.08% | -0.10% | 0.06% | -0.05% | -0.12% | 0.11% | |
GBP | 0.18% | 0.08% | -0.02% | 0.13% | 0.02% | -0.04% | 0.21% | |
JPY | 0.19% | 0.10% | 0.02% | 0.17% | 0.08% | -0.01% | 0.25% | |
CAD | 0.02% | -0.06% | -0.13% | -0.17% | -0.12% | -0.18% | 0.07% | |
AUD | 0.13% | 0.05% | -0.02% | -0.08% | 0.12% | -0.06% | 0.17% | |
NZD | 0.19% | 0.12% | 0.04% | 0.01% | 0.18% | 0.06% | 0.25% | |
CHF | -0.03% | -0.11% | -0.21% | -0.25% | -0.07% | -0.17% | -0.25% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).