Cặp USD/CHF thu hút một số người mua gần mốc tâm lý 0,8500 vào thứ Ba và dựa trên sự phục hồi tốt qua đêm từ mức đáy kể từ đầu tháng 1. Hiện tại, giá giao ngay có vẻ đã phá vỡ chuỗi giảm kéo dài năm ngày và giao dịch ngay trên mức giữa 0,8500 trong đầu phiên giao dịch châu Âu.
Thị trường chứng khoán toàn cầu tăng mạnh trong bối cảnh một số giao dịch mua hời sau những đợt giảm mạnh gần đây và làm suy yếu nhu cầu đối với đồng Franc Thụy Sĩ trú ẩn an toàn (CHF). Trong khi đó, động lực rủi ro dẫn đến sự phục hồi mạnh mẽ trong lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ, hỗ trợ đồng đô la Mỹ (USD) phục hồi thêm từ mức đáy trong nhiều tháng được chạm vào thứ Hai. Điều này đẩy cặp USD/CHF lên cao hơn, mặc dù bất kỳ động thái tăng giá có ý nghĩa nào vẫn có vẻ khó xảy ra.
Dữ liệu kinh tế vĩ mô yếu hơn của Mỹ sắp tới đã làm dấy lên lo ngại về sự suy thoái của nền kinh tế lớn nhất thế giới và làm dấy lên kỳ vọng về việc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ cắt giảm lãi suất nhiều hơn. Trên thực tế, thị trường hiện đang định giá gần 100% khả năng cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản tại cuộc họp chính sách của FOMC vào tháng 9. Điều này có thể kìm hãm lãi suất trái phiếu Mỹ và ngăn cản phe đầu cơ giá lên của đồng USD đưa ra kỳ vọng mạnh, điều này sẽ kìm hãm cặp USD/CHF.
Hơn nữa, rủi ro về một cuộc xung đột rộng lớn hơn ở Trung Đông vẫn còn hiện hữu và sẽ kìm hãm sự lạc quan của thị trường. Nỗi sợ hãi lại nổi lên sau khi Iran, Hamas và nhóm Hezbollah của Lebanon cam kết trả đũa Israel vì vụ ám sát thủ lĩnh chính trị của Hamas là Ismail Haniyeh tại Tehran vào tuần trước. Điều này sẽ hạn chế tổn thất cho đồng CHF và đảm bảo sự thận trọng trước khi định vị cho bất kỳ động thái tăng giá nào nữa đối với cặp USD/CHF khi không có dữ liệu vĩ mô nào được công bố tại Mỹ.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với đồng yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.15% | 0.19% | 0.93% | 0.02% | -0.17% | 0.28% | 0.32% | |
EUR | -0.15% | 0.07% | 0.80% | -0.14% | -0.32% | 0.07% | 0.18% | |
GBP | -0.19% | -0.07% | 0.74% | -0.18% | -0.39% | 0.01% | 0.06% | |
JPY | -0.93% | -0.80% | -0.74% | -0.93% | -1.09% | -0.73% | -0.50% | |
CAD | -0.02% | 0.14% | 0.18% | 0.93% | -0.19% | 0.20% | 0.25% | |
AUD | 0.17% | 0.32% | 0.39% | 1.09% | 0.19% | 0.41% | 0.45% | |
NZD | -0.28% | -0.07% | -0.01% | 0.73% | -0.20% | -0.41% | 0.10% | |
CHF | -0.32% | -0.18% | -0.06% | 0.50% | -0.25% | -0.45% | -0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).