Đồng yên Nhật đã kéo dài đợt tăng giá vào thứ Hai, ghi nhận mức tăng hơn 1,63%. Điều này chứng kiến USD/JPY giảm hơn 4,90% trong phiên giao dịch châu Á xuống mức đáy 141,69 trước khi dừng một số đợt thoái lui và lấy lại mốc 144,00. Tại thời điểm viết bài, USD/JPY giao dịch ở mức 144,16, hầu như không thay đổi khi phiên giao dịch châu Á của thứ Ba bắt đầu.
USD/JPY có xu hướng giảm nhưng đã tìm thấy đáy ở mức khoảng 141,69. Khi chạm đến, người mua đã xuất hiện ở đáy và nâng tỷ giá hối đoái kể từ phiên giao dịch giữa Bắc Mỹ. Đợt tăng giá mới nhất đã chứng kiến giá giao ngay trên 144,00 khi động lực cho thấy xu hướng giảm đang bị kéo dài quá mức, như được thể hiện bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI).
Khi RSI nằm dưới 20, cặp tiền tệ này sẽ có động thái đảo ngược giá trị trung bình.
Nếu USD/JPY vượt qua 145,00, mức kháng cự tiếp theo sẽ là vào ngày 1 tháng 2, mức đáy tại 145,89. Sau khi vượt qua, mức 146,48 ngày 11 tháng 3 sẽ xuất hiện, tiếp theo là mốc 147,00.
Ngược lại, nếu USD/JPY kéo dài đà giảm xuống dưới 144,00, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là mức đáy đảo chiều ngày 9 tháng 1 tại 143,42, trước mức đáy ngày 5 tháng 8 tại 141,69.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đồng yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng yên Nhật mạnh nhất so với đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.00% | -0.01% | -0.06% | -0.02% | 0.02% | 0.10% | 0.03% | |
EUR | 0.00% | 0.03% | -0.05% | -0.02% | 0.02% | 0.04% | 0.04% | |
GBP | 0.00% | -0.03% | -0.07% | -0.03% | -0.00% | 0.03% | 0.02% | |
JPY | 0.06% | 0.05% | 0.07% | 0.02% | 0.08% | 0.08% | 0.27% | |
CAD | 0.02% | 0.02% | 0.03% | -0.02% | 0.03% | 0.06% | 0.05% | |
AUD | -0.02% | -0.02% | 0.00% | -0.08% | -0.03% | 0.04% | 0.03% | |
NZD | -0.10% | -0.04% | -0.03% | -0.08% | -0.06% | -0.04% | 0.04% | |
CHF | -0.03% | -0.04% | -0.02% | -0.27% | -0.05% | -0.03% | -0.04% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).