Đồng bảng Anh giảm nhẹ sau khi dừng một số đợt giảm trước đó do thị trường tài chính lao đao, dẫn đầu là cổ phiếu châu Á, khiến các công cụ ngắt mạch dừng giao dịch khi mức lỗ sâu hơn. GBP/USD giao dịch tại 1,2772, giảm 0,20%.
Thứ sáu tuần trước, GBP/USD dường như đã sẵn sàng để kiểm tra mức giá cao hơn, nhưng do tâm lý ngại rủi ro và các nhà đầu tư tìm kiếm tài sản trú ẩn an toàn, GBP/USD đã chịu áp lực trong các phiên giao dịch châu Á và châu Âu.
Động lực, được mô tả bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), đã chuyển sang giảm giá và với người bán nắm quyền kiểm soát, những đợt giảm tiếp theo sẽ xuất hiện.
Tính đến thời điểm viết bài, GBP/USD đã giảm xuống dưới 1,2800 và đường trung bình động 50 ngày (DMA) ở mức 1,2786, dẫn đến một đợt thoái lui sâu hơn. Nếu cặp tiền tệ này trượt xuống dưới mức đáy vào ngày 2 tháng 8 là 1,2707, điều đó có thể mở ra cơ hội để kiểm tra đường DMA 100 tại 1,2683. Việc phá vỡ đường DMA 200 tại 1,2645 sẽ làm lộ ra đường DMA 200 tại 1,2645, khi bị phá vỡ, đường này sẽ dịch chuyển và khiến cặp tiền tệ này giảm giá.
Để đảo ngược xu hướng tăng, GBP/USD phải vượt qua đường DMA 50 và mức đỉnh ngày 2 tháng 8 tại 1,2840. Sau khi vượt qua rào cản, mức kháng cự tiếp theo sẽ là mức đỉnh ngày 12 tháng 6 tại 1,2860, trước 1,2900.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng bảng Anh mạnh nhất so với đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.50% | 0.38% | -2.39% | -0.24% | 0.43% | 0.32% | -1.05% | |
EUR | 0.50% | 0.80% | -2.06% | 0.14% | 0.95% | 0.72% | -0.66% | |
GBP | -0.38% | -0.80% | -2.77% | -0.64% | 0.14% | -0.08% | -1.45% | |
JPY | 2.39% | 2.06% | 2.77% | 2.27% | 2.87% | 2.83% | 1.44% | |
CAD | 0.24% | -0.14% | 0.64% | -2.27% | 0.71% | 0.56% | -0.99% | |
AUD | -0.43% | -0.95% | -0.14% | -2.87% | -0.71% | -0.23% | -1.59% | |
NZD | -0.32% | -0.72% | 0.08% | -2.83% | -0.56% | 0.23% | -1.37% | |
CHF | 1.05% | 0.66% | 1.45% | -1.44% | 0.99% | 1.59% | 1.37% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).