Đồng đô la Úc (AUD) mất giá so với đồng đô la Mỹ (USD) sau khi dữ liệu Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) của Ngân hàng Judo ảm đạm được công bố vào thứ Hai. Ngoài ra, AUD chịu áp lực khi dữ liệu lạm phát quý 2 đã làm giảm kỳ vọng về một đợt tăng lãi suất khác của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tại cuộc họp chính sách vào thứ Ba.
Thị trường ước tính RBA sẽ cắt giảm lãi suất vào tháng 11, một động thái được dự đoán sớm hơn nhiều so với dự báo trước đó vào tháng 4 năm sau. Những yếu tố này đang góp phần tạo ra áp lực giảm đối với đồng đô la Úc và làm suy yếu cặp AUD/USD.
Chỉ số PMI ngành dịch vụ của Caixin tại Trung Quốc tăng lên 52,1 vào tháng 7, từ mức 51,2 của tháng 6. Chỉ số này đã vượt quá kỳ vọng của thị trường là 51,4. Vì cả hai quốc gia đều là đối tác thương mại chặt chẽ nên những thay đổi trong nền kinh tế Trung Quốc có thể tác động đáng kể đến thị trường Úc.
Xu hướng giảm của cặp AUD/USD có thể được kiềm chế khi đồng đô la Mỹ mất giá sau dữ liệu thị trường lao động ảm đạm của Mỹ được công bố vào thứ sáu. Điều này đã thúc đẩy kỳ vọng rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ cắt giảm lãi suất vào tháng 9.
Đô la Úc giao dịch quanh mức 0,6500 vào thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp AUD/USD hợp nhất trong một kênh giảm dần, cho thấy xu hướng giảm giá. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đang dao động dưới mức quá bán 30, cho thấy khả năng điều chỉnh tăng.
Cặp AUD/USD có thể tìm thấy hỗ trợ ngay lập tức xung quanh ranh giới dưới của kênh giảm dần tại mức hỗ trợ hồi quy là 0,6470.
Về mặt tích cực, mức kháng cự đầu tiên được gặp tại ranh giới trên của mô hình kênh, quanh mức 0,6520, tiếp theo là Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày tại mức 0,6544. Mức kháng cự quan trọng tiếp theo là tại mức 0,6575, nơi "mức hỗ trợ hồi quy chuyển thành ngưỡng kháng cự". Một sự đột phá trên mức này có thể đẩy cặp AUD/USD lên mức dỉnh trong sáu tháng là 0,6798.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc yếu nhất so với đồng yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.03% | 0.12% | -0.94% | 0.00% | 0.20% | 0.06% | -0.45% | |
EUR | 0.03% | 0.07% | -1.05% | -0.09% | 0.25% | -0.02% | -0.53% | |
GBP | -0.12% | -0.07% | -1.06% | -0.13% | 0.18% | -0.09% | -0.60% | |
JPY | 0.94% | 1.05% | 1.06% | 1.01% | 1.12% | 1.04% | 0.54% | |
CAD | -0.01% | 0.09% | 0.13% | -1.01% | 0.23% | 0.05% | -0.64% | |
AUD | -0.20% | -0.25% | -0.18% | -1.12% | -0.23% | -0.27% | -0.78% | |
NZD | -0.06% | 0.02% | 0.09% | -1.04% | -0.05% | 0.27% | -0.51% | |
CHF | 0.45% | 0.53% | 0.60% | -0.54% | 0.64% | 0.78% | 0.51% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).