USD/JPY đã giảm vào phiên giao dịch thứ Năm, phá vỡ dưới mức tâm lý 150,00 và đạt mức đóng cửa hàng ngày dưới mức này lần đầu tiên kể từ tháng 3. Cặp tiền tệ này đã tăng vọt trong phạm vi 200 pip, đưa đồng yên Nhật lên mức đỉnh trong năm tháng là 148,51. Khi phiên giao dịch châu Á của thứ Sáu bắt đầu, cặp tiền tệ chính giao dịch ở mức 149,34, hầu như không thay đổi.
Cặp USD/JPY đã phá vỡ dưới đường trung bình động 200 ngày (DMA) và thấp hơn 500 pip so với mô hình Đám mây Ichimoku (Kumo), xác nhận xu hướng giảm mạnh. Tuy nhiên, cặp tiền tệ này đã bắt đầu cho thấy một số dấu hiệu bị kéo dài quá mức.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đã vượt xuống dưới mức 20 và khi điều đó xảy ra trong xu hướng giảm mạnh, RSI trở nên quá bán, nghĩa là USD/JPY phải chịu động thái đảo ngược trung bình.
Nếu USD/JPY vượt qua con số tâm lý 150,00, mức kháng cự đầu tiên sẽ là mốc 151,00. Sau khi vượt qua, đường DMA 200 sẽ trở thành mức kháng cự tiếp theo tại 151,59, trước mốc 152,00.
Mặt khác, và con đường dễ nhất, nếu cặp tiền tệ này giảm xuống dưới 148,51, vùng cầu tiếp theo sẽ là 148,00 và với Biên độ thực trung bình (ATR) ở mức 169 pip, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là mức đáy ngày 8 tháng 3 tại 146,48.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đồng yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng yên Nhật mạnh nhất so với đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.01% | 0.00% | -0.03% | -0.02% | 0.04% | 0.02% | 0.00% | |
EUR | 0.00% | 0.00% | 0.00% | -0.04% | 0.05% | 0.01% | 0.02% | |
GBP | -0.01% | -0.00% | -0.04% | -0.03% | 0.03% | 0.00% | 0.03% | |
JPY | 0.03% | 0.00% | 0.04% | 0.01% | 0.06% | 0.02% | 0.05% | |
CAD | 0.02% | 0.04% | 0.03% | -0.01% | 0.06% | 0.06% | 0.06% | |
AUD | -0.04% | -0.05% | -0.03% | -0.06% | -0.06% | -0.02% | -0.01% | |
NZD | -0.02% | -0.01% | 0.00% | -0.02% | -0.06% | 0.02% | 0.03% | |
CHF | -0.00% | -0.02% | -0.03% | -0.05% | -0.06% | 0.01% | -0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).