Đồng bảng Anh đang chịu áp lực trong đầu phiên giao dịch Bắc Mỹ, giảm khoảng 0,12% sau khi Ngân hàng trung ương Anh (BoE) cắt giảm lãi suất xuống 5,25% trong cuộc bỏ phiếu sít sao 5-4. Sau quyết định này, GBP/USD đã giảm xuống mức đáy là 1,2750, nhưng đã phục hồi phần nào, dừng một số đợt giảm. Cặp tiền tệ này bán ra ở mức 1,2837 tại thời điểm viết bài.
Sau quyết định của BoE, GBP/USD dường như hình thành một mô hình ‘búa’ trước khi giảm 2,20%, có thể mở ra cánh cửa để leo lên trên con số 1,2900 và kiểm tra lại 1,3000. Mặc dù Thống đốc BoE Bailey và các cộng sự đã giảm chi phí vay, chính sách vẫn còn hạn chế, vì họ đã điều chỉnh tăng kỳ vọng lạm phát lên 2,25%.
Nếu GBP/USD vượt qua mức đỉnh trong tuần hiện tại là 1,2888, điều đó có thể làm trầm trọng thêm đợt tăng giá lên 1,2900, tiếp theo là mức đỉnh đảo chiều mới nhất là 1,2937, mức đỉnh vào ngày 24 tháng 7. Việc phá vỡ mức này sẽ làm lộ ra 1,3000.
Để tiếp tục giảm giá, người bán phải đẩy giá và đạt được mức đóng cửa hàng ngày dưới đường trung bình động 50 ngày (DMA) là 1,2786. Sau khi vượt qua, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là mức đáy ngày 1 tháng 8 tại 1,2750, tiếp theo là 1,2700 và đường DMA 100 tại 1,2683.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng bảng Anh mạnh nhất so với đồng yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.10% | 0.15% | 0.15% | 0.02% | -0.20% | -0.44% | -0.42% | |
EUR | -0.10% | 0.06% | 0.05% | -0.09% | -0.29% | -0.53% | -0.52% | |
GBP | -0.15% | -0.06% | -0.02% | -0.14% | -0.35% | -0.60% | -0.58% | |
JPY | -0.15% | -0.05% | 0.02% | -0.15% | -0.37% | -0.66% | -0.63% | |
CAD | -0.02% | 0.09% | 0.14% | 0.15% | -0.21% | -0.45% | -0.44% | |
AUD | 0.20% | 0.29% | 0.35% | 0.37% | 0.21% | -0.24% | -0.23% | |
NZD | 0.44% | 0.53% | 0.60% | 0.66% | 0.45% | 0.24% | 0.02% | |
CHF | 0.42% | 0.52% | 0.58% | 0.63% | 0.44% | 0.23% | -0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).