USD/JPY kết thúc phiên giao dịch ngày thứ Ba với xu hướng giảm trong bối cảnh có tin đồn rằng Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ tăng lãi suất theo quyết định chính sách tiền tệ của ngày thứ Tư. Tin tức này đã làm lu mờ báo cáo việc làm mạnh mẽ của Hoa Kỳ tại Hoa Kỳ (MỸ), củng cố thêm thị trường lao động thắt chặt. Khi phiên giao dịch châu Á của ngày thứ Tư bắt đầu, các giao dịch chính ở mức 152,84, hầu như không thay đổi.
Phố Wall kết thúc phiên giao dịch ngày thứ Ba trong trạng thái trái chiều sau khi dữ liệu JOLTS của Mỹ tốt hơn dự kiến. Số liệu tháng 6 đạt 8,184 triệu, thấp hơn con số tháng 5 đã điều chỉnh tăng là 8,23 triệu nhưng vượt quá dự báo là 8 triệu. Dữ liệu tiếp theo cho thấy Niềm tin người tiêu dùng tháng 7 do Conference Board (CB) công bố đã vượt ước tính là 99,7, đạt 100,3 so với số liệu tháng 6 đã điều chỉnh giảm là 97,8.
Mặc dù dữ liệu là tích cực và giữ USD/JPY tại mức khoảng 155,00, các báo cáo của báo chí Nhật Bản tiết lộ rằng BoJ đang xem xét tăng lãi suất qua đêm lên khoảng 0,25%, theo Nikkei.
Bài báo cũng đề cập rằng BoJ có thể sẽ quyết định mức độ và tốc độ giảm mua Trái phiếu Chính phủ Nhật Bản (JGB) hàng tháng. Những người tham gia thị trường ước tính BoJ sẽ cắt giảm một nửa lượng mua trái phiếu xuống còn khoảng 19,5 tỷ đô la Mỹ vào cuối năm tài chính 2025.
BoJ cũng sẽ công bố báo cáo triển vọng, trong đó sẽ cập nhật dự báo GDP thực và CPI cơ bản. Mặc dù quyết định của BoJ đã bị rò rỉ, một cuộc thăm dò của Reuters cho thấy 24% các nhà kinh tế dự kiến sẽ tăng 15 điểm cơ bản, trong khi 76% dự kiến sẽ không thay đổi. Tuy nhiên, thị trường tiền tệ cho thấy tỷ lệ kỳ vọng là 38% cho việc tăng lãi suất.
Theo quan điểm kỹ thuật, USD/JPY sẽ tiếp tục giảm, nhưng các nhà giao dịch sẽ cần phải vượt qua mức đỉnh là 151,94 vào ngày 21 tháng 10 năm 2022, có thể mở đường cho sự sụt giảm tiếp theo. Khi vượt qua, con số 151,00 sẽ được xác định, trước mức đáy của chu kỳ mới nhất là 146,48, mức đáy vào ngày 11 tháng 3. Mặt khác, nếu USD/JPY vượt qua 153,00, thì có thể tăng và thách thức mức 154,00.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đồng yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng yên Nhật mạnh nhất so với đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.00% | -0.01% | 0.09% | 0.00% | -0.02% | -0.00% | 0.01% | |
EUR | -0.00% | 0.00% | 0.10% | -0.01% | -0.03% | 0.00% | 0.01% | |
GBP | 0.01% | -0.00% | 0.08% | -0.01% | -0.04% | 0.00% | 0.01% | |
JPY | -0.09% | -0.10% | -0.08% | -0.04% | -0.12% | -0.11% | -0.05% | |
CAD | -0.00% | 0.01% | 0.01% | 0.04% | -0.04% | -0.00% | 0.00% | |
AUD | 0.02% | 0.03% | 0.04% | 0.12% | 0.04% | 0.03% | 0.03% | |
NZD | 0.00% | -0.01% | -0.01% | 0.11% | 0.00% | -0.03% | 0.00% | |
CHF | -0.01% | -0.01% | -0.01% | 0.05% | -0.00% | -0.03% | -0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).