USD/JPY tích lũy ở mức đáy của tuần trước nhưng giao dịch với xu hướng tăng nhỏ là 0,18% trong bối cảnh lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ thấp hơn và động lực ưa rủi ro. Đồng bạc xanh mạnh lên do dòng tiền vào cuối tháng, trong khi cặp tiền tệ chính này bám trên mức 154,00 trước ngưỡng quan trọng
Cặp USD/JPY đã chuyển sang xu hướng giảm sau khi cặp tiền tệ chính này phá vỡ mô hình Đám mây Ichimoku (Kumo) nhưng vẫn chưa thể phá vỡ mức đáy của chu kỳ mới nhất là 151,86, mức đáy ngày 3 tháng 5.
Điều đáng chú ý là động lực đang giảm, như được mô tả bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), bị chôn vùi gần vùng quá bán.
Với bối cảnh này, con đường dễ nhất là đi xuống. Mức hỗ trợ đầu tiên của USD/JPY sẽ là 154,00. Sau khi vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là mốc 153,00, tiếp theo là mức đáy ngày 25 tháng 7 tại 151,93, trước 151,86. Sau khi các mức đó được xóa bỏ, vùng cầu tiếp theo sẽ là đường xu hướng hỗ trợ dốc lên được thiết lập từ đầu năm 2023, đi qua khoảng 149,00-150,00.
Ngược lại, nếu USD/JPY tăng trên mức đỉnh 154,74 của thứ sáu tuần trước, điều đó sẽ làm trầm trọng thêm đợt tăng giá lên 155,00. Các đợt tăng tiếp theo nằm ở phía trên, quanh đường Tenkan-Sen tại 155,27.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đồng yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng yên Nhật mạnh nhất so với đồng euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.33% | 0.06% | 0.20% | 0.15% | -0.03% | 0.23% | 0.28% | |
EUR | -0.33% | -0.31% | -0.13% | -0.16% | -0.32% | -0.12% | -0.03% | |
GBP | -0.06% | 0.31% | 0.14% | 0.13% | -0.01% | 0.21% | 0.28% | |
JPY | -0.20% | 0.13% | -0.14% | -0.08% | -0.21% | 0.04% | 0.12% | |
CAD | -0.15% | 0.16% | -0.13% | 0.08% | -0.15% | 0.03% | 0.16% | |
AUD | 0.03% | 0.32% | 0.00% | 0.21% | 0.15% | 0.24% | 0.29% | |
NZD | -0.23% | 0.12% | -0.21% | -0.04% | -0.03% | -0.24% | 0.07% | |
CHF | -0.28% | 0.03% | -0.28% | -0.12% | -0.16% | -0.29% | -0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).