Đồng yên Nhật (JPY) tiếp tục tăng giá vào thứ Hai khi các nhà giao dịch vẫn thận trọng trước cuộc họp chính sách của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) vào thứ Tư, cuộc họp có thể chứng kiến khả năng tăng lãi suất. Thị trường đang đặt cược rằng BoJ có thể tăng lãi suất thêm 10 điểm cơ bản lên 0,1% và dự kiến rộng rãi sẽ công bố kế hoạch thu hẹp chương trình mua trái phiếu.
Đồng JPY cũng có thể nhận được hỗ trợ khi các nhà giao dịch có khả năng hủy bỏ các giao dịch chênh lệch lãi suất trước quyết định chính sách của Ngân hàng trung ương Nhật Bản. Nhà ngoại giao tiền tệ hàng đầu của Nhật Bản, Masato Kanda, đã thông báo với G20 vào thứ Sáu rằng sự biến động của tỷ giá hối đoái (FX) tác động tiêu cực đến nền kinh tế Nhật Bản. Theo Reuters, Kanda lưu ý khả năng hạ cánh mềm ngày càng tăng và nhấn mạnh nhu cầu theo dõi chặt chẽ nền kinh tế và thực hiện các biện pháp cần thiết.
Đồng đô la Mỹ (USD) đang đối mặt với những thách thức khi lạm phát hạ nhiệt và điều kiện thị trường lao động nới lỏng tại Hoa Kỳ (Mỹ) đã thúc đẩy kỳ vọng về ba lần cắt giảm lãi suất trong năm nay của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), bắt đầu từ tháng 9.
USD/JPY giao dịch quanh mức 153,20 vào thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp USD/JPY đang kiểm tra kênh giảm dần, cho thấy xu hướng giảm giá có khả năng mạnh lên. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày đang ở dưới mức 30, báo hiệu tình trạng quá bán và cho thấy khả năng phục hồi trong ngắn hạn.
Việc phá vỡ dưới ranh giới dưới của kênh giảm dần quanh mức 153,00 có thể tạo áp lực giảm, có khả năng đẩy cặp USD/JPY quay lại mức thấp nhất của tháng 5 là 151,86. Có thể tìm thấy hỗ trợ bổ sung ở mức tâm lý 151,00.
Về mặt tích cực, cặp USD/JPY có thể kiểm tra "mức hỗ trợ hồi quy chuyển thành kháng cự" quanh mức 154,50. Mức kháng cự tiếp theo có thể là tại Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày là 155,24, tiếp theo là ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần gần mức 156,20.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đồng yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng yên Nhật mạnh nhất so với đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.09% | -0.13% | -0.31% | -0.08% | -0.18% | -0.10% | -0.16% | |
EUR | 0.09% | -0.07% | -0.23% | 0.03% | -0.04% | -0.02% | -0.05% | |
GBP | 0.13% | 0.07% | -0.20% | 0.09% | 0.03% | 0.07% | 0.03% | |
JPY | 0.31% | 0.23% | 0.20% | 0.20% | 0.16% | 0.21% | 0.18% | |
CAD | 0.08% | -0.03% | -0.09% | -0.20% | -0.07% | -0.05% | -0.06% | |
AUD | 0.18% | 0.04% | -0.03% | -0.16% | 0.07% | 0.05% | -0.02% | |
NZD | 0.10% | 0.02% | -0.07% | -0.21% | 0.05% | -0.05% | -0.04% | |
CHF | 0.16% | 0.05% | -0.03% | -0.18% | 0.06% | 0.02% | 0.04% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).