Đồng rupee Ấn Độ (INR) tăng giá vào thứ Hai trong bối cảnh đồng đô la Mỹ (USD) yếu hơn. Đà tăng của đồng INR có thể bị hạn chế sau khi đạt mức thấp kỷ lục vào tuần trước, chịu áp lực từ nhu cầu đồng USD liên tục từ các nhà nhập khẩu dầu và dòng vốn chảy ra khỏi cổ phiếu trong nước của Ấn Độ. Ngoài ra, rủi ro địa chính trị gia tăng ở Trung Đông có thể thúc đẩy đồng bạc xanh trú ẩn an toàn trước các sự kiện quan trọng của Mỹ trong tuần này. Mặt khác, các nhà giao dịch kỳ vọng Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) sẽ tiếp tục can thiệp vào thị trường ngoại hối (FX) để hạn chế sự biến động. Điều này có thể hạn chế đà tăng của cặp tiền tệ này trong thời gian tới.
Quyết định về lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ là tâm điểm chú ý vào thứ Tư, không có thay đổi nào về lãi suất. Các nhà đầu tư sẽ theo dõi các phát biểu của Thống đốc Fed Jerome Powell để đánh giá lộ trình lãi suất của Mỹ trong tương lai. Bất kỳ bình luận ôn hòa nào từ các quan chức Fed hoặc hy vọng về việc Fed sẽ cắt giảm lãi suất vào tháng 9 đều có thể kéo đồng bạc xanh xuống thấp hơn. Vào cuối tuần này, sự chú ý sẽ chuyển sang Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) ngành sản xuất của HSBC Ấn Độ vào thứ Năm và Bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ trong tháng 7 vào thứ Sáu.
Đồng Rupee Ấn Độ giao dịch với mức tăng mạnh hơn trong ngày. Cặp USD/INR vẫn giữ nguyên xu hướng tăng giá vì biểu đồ cho thấy đường xu hướng tăng, trong khi giá giữ trên Đường trung bình động hàm mũ 100 ngày (EMA) quan trọng trên biểu đồ hàng ngày. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày nằm trên đường giữa gần 58,90, cho thấy xu hướng dài hạn có vẻ là tăng giá.
Nến tăng giá trên mức cao nhất mọi thời đại là 83,85 có thể thu hút đủ người mua để đẩy USD/INR lên mức tâm lý 84,00.
Mức hỗ trợ ban đầu có thể được tìm thấy tại đường xu hướng tăng quanh 83,70. Nếu đà giảm tiếp tục, thì sẽ tìm kiếm mức giảm tiếp theo tại 83,51, mức thấp nhất của ngày 12 tháng 7. Mức hỗ trợ tiềm năng tiếp theo được nhìn thấy tại 83,44, đường EMA 100 ngày.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Mỹ yếu nhất so với đồng yên Nhật.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | -0.10% | -0.12% | -0.07% | -0.14% | -0.39% | -0.14% | -0.18% | |
EUR | 0.08% | -0.03% | 0.04% | 0.01% | -0.23% | 0.02% | -0.08% | |
GBP | 0.11% | 0.03% | 0.07% | 0.02% | -0.24% | 0.01% | -0.06% | |
CAD | 0.05% | -0.04% | -0.08% | -0.05% | -0.31% | -0.02% | -0.13% | |
AUD | 0.09% | -0.03% | -0.03% | 0.04% | -0.27% | -0.02% | -0.11% | |
JPY | 0.31% | 0.25% | 0.23% | 0.25% | 0.38% | 0.20% | 0.11% | |
NZD | 0.15% | 0.04% | 0.02% | 0.04% | 0.06% | -0.24% | -0.05% | |
CHF | 0.17% | 0.08% | 0.06% | 0.12% | 0.02% | -0.18% | -0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).