Cặp NZD/USD thu hút một số người mua giảm giá gần khu vực 0,5880 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Hai trong bối cảnh đồng đô la Mỹ (USD) yếu hơn, mặc dù thiếu niềm tin tăng giá. Giá giao ngay hiện đang giao dịch quanh mức tròn 0,5900 và vẫn nằm cách đáng kể so với mức đáy kể từ đầu tháng 5 đã chạm vào thứ Năm tuần trước.
Dữ liệu Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) của Mỹ được công bố vào thứ Sáu đã bổ sung thêm các dấu hiệu gần đây về việc giảm bớt áp lực giá và khẳng định lại các khoản cược rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ bắt đầu cắt giảm lãi suất vào tháng 12. Điều này, đến lượt nó, kéo lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ xuống mức thấp nhất trong gần hai tuần, cùng với động lực chấp nhận rủi ro, khiến phe đầu cơ giá lên của USD ở trạng thái thận trọng và hóa ra lại là yếu tố chính hỗ trợ một số cho cặp NZD/USD.
Điều đó nói rằng, những lo ngại dai dẳng về sự suy thoái ở Trung Quốc - nền kinh tế lớn thứ hai thế giới - có thể tiếp tục đóng vai trò là lực cản đối với các loại tiền tệ ở phía đối diện, bao gồm cả đồng NZD. Thêm vào đó, các khoản cược ngày càng tăng về việc Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) sẽ cắt giảm lãi suất sớm, được hỗ trợ bởi báo cáo CPI yếu hơn được công bố vào tuần trước, góp phần hạn chế cặp NZD/USD. Điều này cảnh báo cần thận trọng trước khi định vị để có thêm lợi nhuận trong ngày.
Các nhà giao dịch cũng có thể kiềm chế không đặt cược theo hướng tích cực và thích chờ kết quả của cuộc họp chính sách kéo dài hai ngày của FOMC vào thứ Tư. Quyết định rất được mong đợi của Fed, cùng với các bản phát hành vĩ mô quan trọng của Mỹ được lên lịch vào đầu tháng mới, bao gồm báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp, sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc tác động đến động lực giá USD trong ngắn hạn. Đổi lại, điều này sẽ cung cấp một số động lực có ý nghĩa cho cặp NZD/USD.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với đồng yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.05% | -0.12% | -0.03% | -0.09% | -0.23% | -0.14% | -0.08% | |
| EUR | 0.05% | -0.09% | 0.02% | -0.01% | -0.13% | -0.07% | -0.01% | |
| GBP | 0.12% | 0.09% | 0.08% | 0.06% | -0.04% | 0.04% | 0.09% | |
| JPY | 0.03% | -0.02% | -0.08% | -0.09% | -0.19% | -0.09% | -0.03% | |
| CAD | 0.09% | 0.00% | -0.06% | 0.09% | -0.11% | -0.06% | 0.02% | |
| AUD | 0.23% | 0.13% | 0.04% | 0.19% | 0.11% | 0.10% | 0.13% | |
| NZD | 0.14% | 0.07% | -0.04% | 0.09% | 0.06% | -0.10% | 0.05% | |
| CHF | 0.08% | 0.00% | -0.09% | 0.03% | -0.02% | -0.13% | -0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).