tradingkey.logo

Phân tích giá GBP/USD: Giảm xuống dưới 1,2900 trong bối cảnh dữ liệu mạnh mẽ của Mỹ

25 Th07 2024 23:34
  • GBP/USD thoái lui xuống 1,2881, đánh dấu ngày thứ ba giảm giá, sau khi đạt đỉnh ở mức 1,2913.
  • Động lực bán mạnh khi Chỉ báo RSI giảm, cho thấy tiềm năng thoái lui nhiều hơn.
  • Mức hỗ trợ chính 1,2860; dưới mục tiêu 1,2800, thì đường DMA 50 tại 1,2773. Mức kháng cự tại 1,2940 rất quan trọng đối với xu hướng tăng giá.

Đồng bảng Anh thoái lui xuống dưới 1,2900 trong ngày thứ ba liên tiếp, giảm nhẹ 0,17% và giao dịch ở mức 1,2881 sau khi đạt mức đỉnh trong ngày là 1,2913. Dữ liệu từ Vương quốc Anh không tốt hơn dự kiến, trong khi báo cáo tăng trưởng nổi bật từ Mỹ đã hỗ trợ đồng bạc xanh.

Phân tích giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật

Theo quan điểm kỹ thuật, GBP/USD tiếp tục giảm nhẹ, mặc dù người bán đang gặp khó khăn khi vượt qua mức đỉnh ngày 12 tháng 6 tại 1,2860, mức này đã trở thành mức hỗ trợ sau khi vượt qua.

Tuy nhiên, động lực vẫn ở phía người bán, vì Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) mở rộng đà giảm sau khi thoát khỏi vùng quá mua, tiến gần đến đường trung lập 50.

Để tiếp tục tăng giá, GBP/USD phải lấy lại 1,2900. Điều này sẽ mở đường cho việc giao dịch trong phạm vi giới hạn của khu vực 1,2900-1,2940 trừ khi vùng này bị phá vỡ, để lộ con số 1,3000. Có thể thấy xu hướng tăng tiếp tục trên mức đó, với mức đỉnh trong năm là 1,3043. 

Ngược lại, và là con đường dễ nhất trong ngắn hạn, mức hỗ trợ đầu tiên của GBP/USD sẽ là 1,2860. Sau khi vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là 1,2800, sau đó là đường trung bình động 50 ngày (DMA) là 1,2773.

Biểu đồ giá GBP/USD – Biểu đồ hàng ngày

Giá đồng bảng Anh hôm nay

Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng bảng Anh mạnh nhất so với đô la New Zealand.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   -0.18% 0.19% 0.00% 0.10% 0.46% 0.49% -0.57%
EUR 0.18%   0.38% 0.18% 0.29% 0.65% 0.68% -0.41%
GBP -0.19% -0.38%   -0.18% -0.07% 0.28% 0.29% -0.78%
JPY 0.00% -0.18% 0.18%   0.11% 0.47% 0.47% -0.58%
CAD -0.10% -0.29% 0.07% -0.11%   0.36% 0.38% -0.69%
AUD -0.46% -0.65% -0.28% -0.47% -0.36%   0.04% -1.05%
NZD -0.49% -0.68% -0.29% -0.47% -0.38% -0.04%   -1.08%
CHF 0.57% 0.41% 0.78% 0.58% 0.69% 1.05% 1.08%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI