NZD/USD vẫn chịu một số áp lực bán trong ngày thứ sáu liên tiếp vào thứ Năm và giao dịch quanh khu vực 0,5920 trong phiên giao dịch châu Á, ngay trên mức thấp nhất kể từ đầu tháng 5 chạm vào ngày hôm trước.
Đồng đô la New Zealand (NZD) tiếp tục bị suy yếu do đặt cược ngày càng tăng vào việc Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) cắt giảm lãi suất sớm, được củng cố bởi báo cáo CPI yếu hơn được công bố vào tuần trước. Ngoài ra, những lo ngại về sự suy thoái ở Trung Quốc - nền kinh tế lớn thứ hai thế giới - và giai điệu rủi ro yếu hơn càng góp phần thúc đẩy dòng tiền chảy ra khỏi các loại tiền tệ đối lập, bao gồm cả đồng NZD.
Trong khi đó, đô la Mỹ (USD) đang gặp khó khăn trong việc thu hút bất kỳ người mua có ý nghĩa nào và vẫn ở thế phòng thủ dưới mức cao nhất trong hai tuần đạt được vào thứ Tư trong bối cảnh kỳ vọng về việc sắp bắt đầu chu kỳ cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Điều này đang cản trở các nhà giao dịch đặt cược giảm giá mạnh mẽ xung quanh cặp NZD/USD. Hơn nữa, các nhà đầu tư thích chờ đợi bên lề trước các công bố vĩ mô quan trọng của Mỹ - bản in GDP quý 2 trước vào thứ Năm tuần này và Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) vào thứ Sáu.
Dữ liệu quan trọng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc tác động đến đường lối chính sách của Fed, từ đó sẽ thúc đẩy nhu cầu USD trong thời gian tới và tạo động lực định hướng mới cho cặp NZD/USD. Tuy nhiên, bối cảnh cơ bản nói trên dường như nghiêng về phía các nhà giao dịch giảm giá, cho thấy rằng bất kỳ nỗ lực phục hồi nào vẫn có thể được coi là một cơ hội bán hàng và có nguy cơ thất bại khá nhanh.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.02% | 0.10% | -0.99% | 0.06% | 0.45% | 0.16% | -0.22% | |
EUR | 0.02% | 0.12% | -0.97% | 0.09% | 0.48% | 0.18% | -0.19% | |
GBP | -0.10% | -0.12% | -1.08% | -0.04% | 0.37% | 0.06% | -0.32% | |
JPY | 0.99% | 0.97% | 1.08% | 1.06% | 1.45% | 1.14% | 0.77% | |
CAD | -0.06% | -0.09% | 0.04% | -1.06% | 0.40% | 0.11% | -0.28% | |
AUD | -0.45% | -0.48% | -0.37% | -1.45% | -0.40% | -0.28% | -0.68% | |
NZD | -0.16% | -0.18% | -0.06% | -1.14% | -0.11% | 0.28% | -0.40% | |
CHF | 0.22% | 0.19% | 0.32% | -0.77% | 0.28% | 0.68% | 0.40% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).