tradingkey.logo

Phân tích giá GBP/USD: Giảm hướng đến 1,2900, phe đầu cơ giá xuống nhắm mục tiêu mức hỗ trợ tại 1,2860

23 Th07 2024 22:00
  • GBP/USD giao dịch trên 1,2900, giảm 0,13%, tiến gần đến mức hỗ trợ quan trọng tại 1,2860.
  • Đà giảm được quan sát thấy khi độ dốc của chỉ báo RSI quay xuống, cho thấy tiềm năng giảm thêm.
  • Các mức hỗ trợ chính: 1,2860 (mức đỉnh ngày 12 tháng 6) và 1,2779 (mức đáy ngày 10 tháng 7), với mục tiêu giảm tiếp theo hướng tới đường DMA 100 tại 1,2678.

Đồng bảng Anh đã kéo dài đà giảm trong phiên giao dịch Bắc Mỹ so với đô la Mỹ vào thứ Ba, bám vào con số 1,2900 sau khi chạm mức đỉnh trong 7 ngày là 1,2887. Các nhà giao dịch để mắt đến mức hỗ trợ quan trọng tiếp theo là 1,2860. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch ở mức 1,2914, giảm 0,13%.

Phân tích giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật

Sau đợt hợp nhất kéo dài 5 ngày chứng kiến ​​GBP/USD đạt mức đỉnh hàng năm là 1,3044, tiếp theo là một mô hình nến giảm giá cao khiến cặp tiền tệ này trôi từ mức khoảng 1,3000 về phía mốc 1,2940 trước khi giảm sâu hơn, về phía con số 1,2900.

Động lượng, như được mô tả bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), vẫn tăng, nhưng trong ngắn hạn, người bán đã bước vào khi độ dốc của chỉ báo RSI hướng xuống.

Do đó, GBP/USD có thể tiếp tục giảm xuống, nhưng trước tiên, những người tham gia thị trường cần đẩy tỷ giá hối đoái xuống dưới 1,2900. Trong kết quả đó, mức hỗ trợ tiếp theo có thể là mức đỉnh vào ngày 12 tháng 6 tại 1,2860, sau đó là mức đáy vào ngày 10 tháng 7 tại 1,2779. Mục tiêu giảm hơn nữa được nhìn thấy ở đường trung bình động 100 ngày (DMA) tại 1,2678.

Mặt khác, nếu người mua nâng tỷ giá hối đoái lên quá 1,2940 thì mức kháng cự tiếp theo sẽ là 1,3000.

Hành động giá GBP/USD - Biểu đồ hàng ngày

Biểu đồ hàng ngày

Giá đồng bảng Anh hôm nay

Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng bảng Anh mạnh nhất so với đô la New Zealand.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.42% 0.20% -0.66% 0.10% 0.42% 0.45% 0.31%
EUR -0.42%   -0.22% -1.07% -0.32% -0.01% 0.01% -0.10%
GBP -0.20% 0.22%   -0.85% -0.09% 0.23% 0.24% 0.10%
JPY 0.66% 1.07% 0.85%   0.78% 1.08% 1.09% 0.94%
CAD -0.10% 0.32% 0.09% -0.78%   0.31% 0.32% 0.19%
AUD -0.42% 0.01% -0.23% -1.08% -0.31%   0.02% -0.13%
NZD -0.45% -0.01% -0.24% -1.09% -0.32% -0.02%   -0.14%
CHF -0.31% 0.10% -0.10% -0.94% -0.19% 0.13% 0.14%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI