tradingkey.logo

Phân tích giá EUR/USD: Cao hơn vài inch đến gần 1,0900; rào cản tiếp theo ở mức cao nhất trong bốn tháng

23 Th07 2024 04:38
  • EUR/USD có thể duy trì đà tăng với khả năng quay trở lại mô hình kênh tăng dần.
  • Cặp tiền tệ này có thể gặp phải mức kháng cự quan trọng gần mức đỉnh trong 4 tháng tại 1,0922.
  • Đường EMA chín ngày tại 1,0883 đóng vai trò là mức hỗ trợ ngay lập tức.

EUR/USD tăng trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,0900 trong phiên giao dịch châu Á hôm thứ Ba. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng đang suy yếu vì cặp tiền tệ này được định vị bên dưới mô hình kênh tăng dần.

Hơn nữa, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày, một chỉ báo động lượng, đang ở trên mức 50, càng khẳng định tâm lý tăng giá đối với cặp EUR/USD. Chuyển động tiếp theo sẽ đưa ra một xu hướng định hướng rõ ràng.

Cặp EUR/USD có thể kiểm tra lại mức kháng cự tiềm năng gần mức đỉnh trong 4 tháng là 1,0922, được quan sát vào ngày 15 tháng 7, theo sau là ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần quanh mức 1,0940.

Việc quay trở lại mô hình kênh tăng dần sẽ cải thiện xu hướng tăng và hỗ trợ cặp EUR/USD tiếp cận mức tâm lý 1,1000, tiếp theo là ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần gần 1,1100.

Mặt khác, Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày ở mức 1,0883 đóng vai trò là mức hỗ trợ ngay lập tức. Việc phá vỡ dưới mức này có thể gây áp lực giảm giá lên cặp EUR/USD để điều hướng khu vực xung quanh mức quan trọng 1,0670, có khả năng đóng vai trò là mức hỗ trợ quay trở lại.

Biểu đồ hàng ngày của EUR/USD 

Biểu đồ hàng ngày của EUR/USD 

Giá đồng euro hôm nay

Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng euro mạnh nhất so với đô la New Zealand.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   -0.03% 0.02% -0.47% 0.03% 0.08% 0.17% -0.05%
EUR 0.03%   0.05% -0.43% 0.05% 0.09% 0.17% -0.03%
GBP -0.02% -0.05%   -0.46% 0.01% 0.07% 0.14% -0.08%
JPY 0.47% 0.43% 0.46%   0.49% 0.53% 0.60% 0.37%
CAD -0.03% -0.05% -0.01% -0.49%   0.05% 0.11% -0.09%
AUD -0.08% -0.09% -0.07% -0.53% -0.05%   0.08% -0.15%
NZD -0.17% -0.17% -0.14% -0.60% -0.11% -0.08%   -0.22%
CHF 0.05% 0.03% 0.08% -0.37% 0.09% 0.15% 0.22%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI