GBP/USD phá vỡ mức giảm trong hai ngày, giao dịch quanh mức 1,2920 trong phiên giao dịch châu Á hôm thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này nằm trong kênh tăng dần, báo hiệu xu hướng tăng trong biến động giá của cặp tiền tệ này.
Hơn nữa, đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD), một chỉ báo động lượng, phản ánh đà tăng ngắn hạn, với đường MACD phía trên đường trung tâm và đường tín hiệu. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày nằm trên mức 50, xác nhận xu hướng tăng.
Về mặt kháng cự, cặp GBP/USD có thể kiểm tra ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần xung quanh mức tâm lý 1,3000. Một bước đột phá trên mức này có thể cung cấp hỗ trợ để cặp tiền tệ này quay trở lại mức đỉnh hàng năm là 1,3044 được ghi nhận vào ngày 17 tháng 7.
Mặt khác, mức hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện tại đường trung bình động hàm mũ (EMA) 14 ngày tại 1,2885, tiếp theo là ngưỡng dưới của mô hình kênh tăng dần xung quanh mức 1,2830. Việc phá vỡ xuống dưới mức sau có thể khiến cặp GBP/USD điều hướng khu vực xung quanh mức hỗ trợ quay trở lại là 1,2615.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng bảng Anh mạnh nhất so với đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.04% | -0.02% | 0.03% | 0.12% | 0.28% | 0.37% | 0.10% | |
EUR | 0.04% | 0.02% | 0.05% | 0.12% | 0.36% | 0.36% | 0.08% | |
GBP | 0.02% | -0.02% | -0.06% | 0.09% | 0.35% | 0.34% | 0.05% | |
JPY | -0.03% | -0.05% | 0.06% | 0.11% | 0.31% | 0.30% | -0.00% | |
CAD | -0.12% | -0.12% | -0.09% | -0.11% | 0.26% | 0.26% | -0.02% | |
AUD | -0.28% | -0.36% | -0.35% | -0.31% | -0.26% | 0.00% | -0.30% | |
NZD | -0.37% | -0.36% | -0.34% | -0.30% | -0.26% | -0.00% | -0.25% | |
CHF | -0.10% | -0.08% | -0.05% | 0.00% | 0.02% | 0.30% | 0.25% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).